[SPA Copa Federación-] Villarrubia CF |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 | 66.7% |
[SPA Copa Federación-] CD Tarancon |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 11 | 50.0% |
Villarrubia CF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
Spain D4 | 18-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Spain D4 | 25-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.77 | 2.96 | 2.22 | H | 0.73 | -0.25 | 0.97 | B | X |
Spain D4 | 22-10-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | T | ||||||||
Spain D4 | 09-04-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
Spain D4 | 08-12-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
Spain D4 | 27-04-19 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
Spain D4 | 06-12-18 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Spain D4 | 29-08-18 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Villarrubia CF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
Spain D4 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
Spain D4 | 01-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | H | ||||||||
Spain D4 | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
Spain D4 | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
Spain D4 | 14-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
Spain D4 | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
Spain D4 | 31-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
Spain D4 | 28-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | 2.58 | 2.91 | 2.39 | T | 0.93 | 0 | 0.77 | T | X |
Spain D4 | 24-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 10 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
CD Tarancon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 10-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
Spain D4 | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
Spain D4 | 01-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 27-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
Spain D4 | 20-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 14-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 2 | |||||||||
Spain D4 | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
Spain D4 | 31-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
Spain D4 | 28-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.54 | 3.40 | 4.85 | 0.76 | 0.75 | 0.94 | X | ||
Spain D4 | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Villarrubia CF |
Villarrubia CF |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|