So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.87
0.25
1.01
1.03
2.5
0.83
2.13
3.35
3.20
Live
0.80
0.25
1.08
0.86
2.5
1.00
2.10
3.45
3.20
Run
5.88
0.25
0.05
7.69
1.5
0.01
8.00
1.14
13.00
BET365Sớm
0.85
0.25
0.95
1.00
2.5
0.80
2.15
3.30
3.40
Live
0.80
0.25
1.00
0.88
2.5
0.93
2.10
3.40
3.40
Run
0.42
0
1.75
4.00
0.5
0.17
8.00
1.12
12.00
Mansion88Sớm
0.78
0.25
1.06
0.97
2.5
0.85
1.93
3.25
3.35
Live
0.78
0.25
1.13
0.88
2.5
1.00
2.14
3.45
3.10
Run
0.55
0
1.53
4.16
0.5
0.15
7.20
1.14
12.00
188betSớm
0.88
0.25
1.02
1.04
2.5
0.84
2.13
3.35
3.20
Live
0.85
0.25
1.05
0.88
2.5
1.00
2.09
3.50
3.15
Run
7.69
0.25
0.03
8.33
1.5
0.02
1.01
13.00
17.00
SbobetSớm
0.81
0.25
1.03
1.00
2.5
0.82
2.01
3.17
3.24
Live
0.78
0.25
1.13
0.98
2.5
0.90
2.23
3.13
3.00
Run
0.66
0
1.31
6.66
1.5
0.05
6.10
1.19
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Fotbal Club FCSB
ChủHòaKhách
LASK Linz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fotbal Club FCSBSo Sánh Sức MạnhLASK Linz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 1T 0H 0B
    0T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621379733.3%
[UEFA Europa League-] LASK Linz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312841050.0%

Thành tích đối đầu

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
LASK LinzFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF14-01-241 - 3
(0 - 1)
2 - 52.273.452.39T0.8000.90TT

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiCSM Politehnica Iasi
FC Steaua BucurestiSparta Praha
FC Steaua BucurestiFarul Constanta
Sparta PrahaFC Steaua Bucuresti
Maccabi Tel AvivFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiFC Otelul Galati
FC Steaua BucurestiMaccabi Tel Aviv
FC Unirea 2004 SloboziaFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiSS Virtus
FC Steaua BucurestiUniversitaea Cluj
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D117-08-240 - 1
(0 - 1)
7 - 41.454.255.60B0.8011.02HX
UEFA CL13-08-242 - 3
(0 - 3)
6 - 42.993.302.07B0.99-0.250.83BT
ROM D109-08-243 - 2
(1 - 2)
6 - 21.793.653.75T1.020.750.80TT
UEFA CL06-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 71.513.904.95H0.9810.84TX
UEFA CL31-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.193.252.83T0.940.250.88TX
ROM D126-07-240 - 2
(0 - 1)
9 - 21.903.353.65B0.900.50.92BX
UEFA CL23-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 12.193.202.85H0.940.250.88TX
ROM D119-07-242 - 2
(1 - 1)
4 - 95.003.951.54H0.83-10.99BT
UEFA CL16-07-244 - 0
(3 - 0)
8 - 01.0113.0017.50T0.9840.84TX
ROM D113-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 01.613.704.80H0.840.750.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

LASK Linz            
Chủ - Khách
LASK LinzRed Bull Salzburg
LASK LinzRheindorf Altach
TSV HartbergLASK Linz
Union GurtenLASK Linz
LASK LinzSt.Polten
LASK LinzVideoton Puskas Akademia
LASK LinzGalatasaray
LASK LinzDynamo Ceske Budejovice
LASK LinzCFR Cluj
Askoe OedtLASK Linz
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUT D117-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 43.354.001.881.00-0.50.88X
AUT D110-08-241 - 2
(1 - 1)
6 - 11.643.804.800.820.751.06T
AUT D103-08-241 - 2
(0 - 1)
9 - 42.733.502.330.82-0.251.06T
AUT CUP26-07-240 - 3
(0 - 2)
2 - 212.007.601.070.87-2.50.83X
INT CF20-07-242 - 0
(0 - 0)
3 - 51.394.555.400.921.250.90X
INT CF16-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 11.723.803.650.920.750.90X
INT CF11-07-243 - 2
(1 - 0)
5 - 52.653.752.110.91-0.250.91T
INT CF05-07-242 - 2
(2 - 1)
4 - 31.464.404.200.7610.94T
INT CF02-07-241 - 1
(0 - 1)
3 - 32.123.552.740.900.250.92X
INT CF28-06-241 - 7
(1 - 1)
2 - 9

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Fotbal Club FCSBSo sánh số liệuLASK Linz
  • 15Tổng số ghi bàn21
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.1
  • 13Tổng số mất bàn10
  • 1.3Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
510420.0%Xem240.0%360.0%Xem
LASK Linz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Fotbal Club FCSB
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
50050.0%Xem240.0%240.0%Xem
LASK Linz
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem133.3%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Fotbal Club FCSB
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
LASK Linz
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Fotbal Club FCSB
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
LASK Linz
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Fotbal Club FCSB
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
LASK Linz
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D131-08-2024ChủUTA Arad2 ngày
ROM D114-09-2024KháchCFR Cluj16 ngày
ROM D121-09-2024ChủPetrolul Ploiesti23 ngày
LASK Linz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D101-09-2024ChủWolfsberger AC3 ngày
AUT D114-09-2024KháchFC Blau Weiss Linz16 ngày
AUT D121-09-2024ChủGrazer AK23 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fotbal Club FCSB
Chấn thương
Án treo giò
LASK Linz
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 50.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 50.00%Hòa50.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 50.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Fotbal Club FCSB VS LASK Linz ngày 30-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues