Europa League
30-08-2024 00:00 - Friday
0
1
00:00FT
(0-0)
90 phút[0-1], 120 phút[0-1], phạt đền[4-2] Elfsborg Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.06
0.25
0.82
0.88
2.75
0.98
2.31
3.60
2.71
Live
1.05
0.25
0.83
0.90
2.75
0.96
2.35
3.50
2.54
Run
4.16
0.25
0.12
4.76
1.5
0.09
36.00
10.50
1.04
BET365Sớm
1.03
0.25
0.78
0.85
2.75
0.95
2.30
3.70
2.75
Live
1.03
0.25
0.78
0.93
2.75
0.88
2.30
3.75
2.75
Run
1.12
0.25
0.75
1.00
0.75
0.85
126.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.97
0.25
0.87
0.87
2.75
0.95
2.23
3.40
2.63
Live
1.16
0.25
0.76
0.98
2.75
0.90
2.35
3.40
2.77
Run
0.37
0
2.12
6.25
1.5
0.08
292.00
6.90
1.05
188betSớm
1.07
0.25
0.83
0.89
2.75
0.99
2.31
3.60
2.71
Live
1.05
0.25
0.85
0.97
2.75
0.91
2.35
3.40
2.70
Run
4.34
0.25
0.13
5.00
1.5
0.10
36.00
10.50
1.04
SbobetSớm
0.99
0.25
0.85
0.90
2.75
0.92
2.19
3.27
2.78
Live
1.07
0.25
0.83
1.00
2.75
0.88
2.40
3.22
2.67
Run
1.81
0.25
0.45
2.63
1.5
0.28
42.00
4.99
1.14

Bên nào sẽ thắng?

Elfsborg
ChủHòaKhách
Molde
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ElfsborgSo Sánh Sức MạnhMolde
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 2B
    2T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-] Elfsborg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321951150.0%
[UEFA Europa League-] Molde
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6303107950.0%

Thành tích đối đầu

Elfsborg            
Chủ - Khách
ElfsborgMolde
MoldeElfsborg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL28-07-221 - 2
(1 - 0)
9 - 52.343.402.63B0.8001.02BT
UEFA ECL21-07-224 - 1
(0 - 1)
7 - 21.803.503.85B0.800.51.02BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Elfsborg            
Chủ - Khách
Mjallby AIFElfsborg
ElfsborgRijeka
ElfsborgGAIS
RijekaElfsborg
ElfsborgSheriff Tiraspol
ElfsborgDjurgardens
Sheriff TiraspolElfsborg
ElfsborgMjallby AIF
AEP PaphosElfsborg
HackenElfsborg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D118-08-241 - 1
(1 - 1)
8 - 52.753.502.33H0.81-0.251.07BX
UEFA EL15-08-242 - 0
(0 - 0)
6 - 22.033.353.05T0.790.251.03TX
SWE D111-08-242 - 1
(2 - 1)
6 - 31.694.004.20T0.880.751.00TH
UEFA EL08-08-241 - 1
(1 - 1)
7 - 12.043.503.10H0.800.251.02TX
UEFA EL01-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 31.454.155.20T0.8010.96TX
SWE D128-07-241 - 2
(1 - 1)
5 - 32.363.502.69B0.8001.08BT
UEFA EL25-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 52.553.452.28T1.0400.78TX
SWE D121-07-243 - 1
(2 - 1)
4 - 51.903.653.55T0.900.50.98TT
UEFA EL18-07-242 - 5
(2 - 1)
4 - 102.033.602.85T0.810.251.01TT
SWE D114-07-243 - 5
(2 - 1)
6 - 122.163.902.77T0.940.250.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Molde            
Chủ - Khách
Cercle BruggeMolde
LillestromMolde
MoldeCercle Brugge
SilkeborgMolde
VikingMolde
MoldeSilkeborg
MoldeKFUM Oslo
FredrikstadMolde
MoldeLillestrom
Tromso ILMolde
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA EL15-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 52.093.502.800.880.250.94X
NOR D111-08-241 - 2
(1 - 1)
2 - 32.893.902.230.90-0.250.98T
UEFA EL08-08-243 - 0
(3 - 0)
5 - 61.873.803.300.870.50.95H
UEFA EL01-08-243 - 2
(1 - 1)
5 - 82.293.402.560.7700.99T
NOR D128-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 82.504.102.450.9600.92X
UEFA EL25-07-243 - 1
(2 - 1)
6 - 51.504.054.800.9210.90T
NOR D120-07-242 - 3
(1 - 2)
4 - 51.494.706.001.051.250.83T
NOR D113-07-240 - 0
(0 - 0)
9 - 43.353.702.060.82-0.51.06X
NOR D107-07-243 - 0
(2 - 0)
5 - 31.484.955.801.001.250.88X
NOR D128-06-240 - 2
(0 - 1)
5 - 03.003.802.210.92-0.250.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

ElfsborgSo sánh số liệuMolde
  • 23Tổng số ghi bàn17
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 70.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Elfsborg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem10XemXem0XemXem9XemXem52.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
Molde
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Elfsborg
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem10XemXem3XemXem6XemXem52.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem5XemXem26.3%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem583.3%116.7%Xem
Molde
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Elfsborg
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng02211410
Chủ0021025
Khách0200125
Molde
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1012062
Chủ0002051
Khách1010011
Chi tiết về HT/FT
Elfsborg
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200210100
Chủ200100000
Khách000110100
Molde
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200001001
Chủ200000000
Khách000001001
Thời gian ghi bàn thắng
Elfsborg
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2020022114
Chủ2000001112
Khách0020021002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2020000101
Chủ2000000100
Khách0020000001
Molde
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2120110001
Chủ2110110000
Khách0010000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2010000000
Chủ2000000000
Khách0010000000
3 trận sắp tới
Elfsborg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D101-09-2024KháchBrommapojkarna3 ngày
SWE D114-09-2024KháchHalmstads16 ngày
SWE D121-09-2024ChủHammarby23 ngày
Molde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D101-09-2024KháchRosenborg3 ngày
NOR D115-09-2024ChủFredrikstad17 ngày
NOR D122-09-2024KháchKFUM Oslo24 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Elfsborg
Chấn thương
Án treo giò
Molde
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Elfsborg VS Molde ngày 30-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues