Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.8 -0.75 1 0.8 -0.75 1 | 0.85 3.25 0.95 0.85 3.25 0.95 | 3.4 4.2 1.73 3.4 4.2 1.73 |
Live | 0.8 -0.75 1 0.8 -0.75 1 | 0.85 3.25 0.95 0.85 3.25 0.95 | 3.4 4.2 1.73 3.4 4.2 1.73 |
06 1:0 | 0.82 -0.5 0.97 0.8 -0.5 1 | 0.97 4.25 0.82 0.8 4 1 | 1.83 3.75 3.6 1.8 3.75 3.75 |
22 2:0 | 0.82 -0.25 0.97 0.95 0 0.85 | 0.85 3.5 0.95 0.8 4.5 1 | 1.66 3.75 4.5 1.2 6.5 9 |
44 3:0 | 0.8 -0.25 1 0.72 -0.25 -0.93 | 0.95 4 0.85 0.75 4.75 -0.95 | 1.18 6.5 9.5 1.03 13 21 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Kecskemeti TE II Sự kiện chính Budapest Honved II
3
Phút
0
Dániel Balla
Péter Dániel Kovács
86'
Ákos Kárpáti
Kolos Kovács
79'
Gergő Goretich
Márton Vattay
79'
76'
Márk Sebestyén
Szilveszter Hetyei
68'
Botond Sebe
68'
L. Benko
Dávid Zoltán Bakó
Márk Molnár
Ábel Czenky
64'
Bertalan Bocskay
Andras Murár
64'
62'
Szilveszter Hetyei
59'
Á. Somogyi
Imre Kristóf Polyák
57'
Péter Dániel Kovács
54'
45'
D. Gáspár
P. Kalocsány
45'
Kristóf Kenéz
István Zalán
45'
Máté Pintér
István Vojtko
Márton Vattay
45'
Márton Vattay
23'
Kolos Kovács
7'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 7Góc5
- 9Sút không trúng9
- 2Thẻ vàng2
- 0Penalty1
- 94Tấn công97
- 0Thẻ đỏ0
- 51Tấn công nguy hiểm54
- 48TL kiểm soát bóng52
- 7Sút trúng3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 5 | 15 | Bàn thắng | 20 |
8 | Bàn thua | 5 | 17 | Bàn thua | 14 |
3.67 | Phạt góc | 2.67 | 3.50 | Phạt góc | 2.90 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Kecskemeti TE IITỷ lệ ghi bàn thắngBudapest Honved II
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 22
- 0
- 4
- 31
- 0
- 8
- 4
- 0
- 9
- 0
- 0
- 31
- 26
- 8
- 9
- 8
- 17
- 15
- 9