Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0
-
0
0
-
0
0
-
0
0
-
0
-
-
-
-
-
-
Live
0
-
0
0
-
0
0
-
0
0
-
0
-
-
-
-
-
-
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
-
-
-
Live
-
-
-
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
UE Rapitenca Sự kiện chính FC L
1
Phút
2
Midfield
José Carlos Díaz Serrano Substitution
Álex Forés Amador Substitution
89'
Midfield
Mario Hernández Tréllez Substitution
Xavier Samper Arbo Substitution
72'
72'
Midfield
SubstitutionDavid Grifell
SubstitutionRoger Fortuny
66'
GoalEric Pimentel
61'
Midfield
Substitutionundefined
SubstitutionP. Valencia
Midfield
undefined Substitution
Adam Hafidh Bouklata Substitution
61'
Midfield
David Escudero López Substitution
Scheckermann Substitution
61'
52'
GoalRoger Fortuny
46'
Midfield
SubstitutionAdrià Ramirez Osuna
SubstitutionXavier Aparicio Moré
46'
Midfield
SubstitutionIker Garcia Torres
SubstitutionIzan González Muñoz
46'
Midfield
SubstitutionJosu Currais
SubstitutionIbuki Nemoto
Álex Forés AmadorGoal
23'
Manuel Ferreres JuanYellow card
0'
Fernando Damián MartínezYellow card
0'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng48Bàn thắng17
6Bàn thua419Bàn thua12
0.33Phạt góc2.672.80Phạt góc3.80
0Thẻ đỏ11Thẻ đỏ1
UE RapitencaTỷ lệ ghi bàn thắngFC L
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 2
  • 9
11~20
  • 10
  • 12
21~30
  • 4
  • 15
31~40
  • 8
  • 6
41~45
  • 8
  • 3
46~50
  • 2
  • 9
51~60
  • 12
  • 15
61~70
  • 15
  • 3
71~80
  • 13
  • 27
81~90
  • 27

UE Rapitenca VS FC L ngày 11-05-2024 - Bongdalu

Hot Leagues