Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.83 -0.5 -0.97 0.83 -0.5 -0.97 | -0.95 2.25 0.8 -0.95 2.25 0.8 | 3.25 4 2 3.25 4 2 |
Live | 0.83 -0.5 -0.97 0.83 -0.5 -0.97 | -0.95 2.25 0.8 -0.95 2.25 0.8 | 3.25 4 2 3.25 4 2 |
21 0:1 | 0.92 -0.25 0.92 0.75 -0.25 -0.89 | 0.85 1.5 1 0.82 2.5 -0.98 | 3.75 2.87 2.25 10 4.5 1.36 |
HT 0:1 | 0.92 0 0.92 0.95 0 0.9 | -0.95 2.25 0.8 -0.91 2.25 0.77 | 11 4 1.36 11 4.33 1.36 |
71 0:2 | -0.98 0.25 0.82 0.97 0.25 0.87 | 0.9 1.5 0.95 0.95 2.5 0.9 | 13 3.25 1.44 41 12 1.05 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Central Cordoba SDE4-3-34-2-3-1Velez Sarsfield
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Central Cordoba SDE Sự kiện chính Velez Sarsfield
0
Phút
2
94'
Matías Pellegrini
87'
Álvaro Montoro
Agustin Lagos
73'
Matías Pellegrini
Francisco Pizzini
Lucas Varaldo
Luis Miguel Angulo
73'
73'
Agustin Lagos
Braian Romero
72'
Francisco Pizzini
Matias Benitez
Yonatthan Rak
65'
Nicolas Quagliata
A. Segovia
65'
54'
Aaron Quiroz
53'
Aaron Quiroz
Thiago Cruz Fernandez
51'
Emanuel Mammana
45'
Michael Santos
Claudio Aquino
50'
Agustín Bouzat
38'
Emanuel Mammana
22'
Braian Romero
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 163Tấn công74
- 67TL kiểm soát bóng33
- 0Thẻ đỏ1
- 0Thẻ vàng4
- 13Sút không trúng1
- 68Tấn công nguy hiểm23
- 8Góc1
- 0Penalty0
- 8Sút trúng4
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 5 | 11 | Bàn thắng | 12 |
5 | Bàn thua | 2 | 24 | Bàn thua | 9 |
3.67 | Phạt góc | 4.67 | 3.40 | Phạt góc | 4.70 |
1 | Thẻ đỏ | 1 | 2 | Thẻ đỏ | 4 |
Central Cordoba SDETỷ lệ ghi bàn thắngVelez Sarsfield
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 17
- 0
- 0
- 14
- 0
- 0
- 0
- 29
- 50
- 0
- 0
- 0
- 0
- 14
- 0
- 29
- 33
- 0
- 0
- 14