Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 -0.5 0.95 0.9 -0.5 0.95 | 0.85 2.75 1 0.85 2.75 1 | 3.9 3.5 1.91 3.9 3.5 1.91 |
Live | 0.9 -0.5 0.95 0.9 -0.5 0.95 | 0.85 2.75 1 0.85 2.75 1 | 3.9 3.5 1.91 3.9 3.5 1.91 |
20 1:0 | 0.92 -0.25 0.92 -0.95 -0.25 0.8 | 1 2.25 0.85 0.97 3.25 0.87 | 3.2 3.4 2.2 1.8 3.75 4.33 |
HT 1:0 | 0.82 -0.5 -0.98 0.8 -0.5 -0.95 | 1 2.5 0.85 0.97 2.5 0.87 | 1.8 3.4 4.5 1.8 3.4 4.75 |
90 1:1 | 0.45 -0.25 -0.56 -0.56 0 0.45 | -0.48 1.5 0.37 -0.15 2.5 0.09 | 1.22 4.5 41 19 1.08 12 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Austin FC4-2-3-14-3-3Los Angeles FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Austin FC Sự kiện chính Los Angeles FC
1
Phút
1
Calvin Fodrey
Sebastián Driussi
95'
94'
Jesus Murillo
Eddie Segura
90'
Kei Kamara
Matt Hedges
Ethan Finlay
83'
79'
T.Gutierrez
Eduard Atuesta
69'
Timothy Tillman
Owen Wolff
Jader Obrian
68'
66'
Ryan Hollingshead
Omar Chagoya
Jhojan Valencia
63'
Guilherme Biro
60'
Gyasi Zardes
Diego Rubio
59'
Sebastián Driussi
58'
57'
Kei Kamara
Nathan Ordaz
45'
Ilie Sánchez
Erik Duenas
20'
Eddie Segura
Jader Obrian
19'
4'
Erik Duenas
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 96Tấn công114
- 0Thẻ đỏ0
- 39TL kiểm soát bóng61
- 3Thẻ vàng3
- 2Sút không trúng12
- 38Tấn công nguy hiểm65
- 1Góc8
- 0Penalty0
- 1Sút trúng1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 4 | 10 | Bàn thắng | 21 |
8 | Bàn thua | 0 | 13 | Bàn thua | 8 |
2.00 | Phạt góc | 8.00 | 3.90 | Phạt góc | 7.10 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 2 |
Austin FCTỷ lệ ghi bàn thắngLos Angeles FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 5
- 11
- 10
- 7
- 5
- 4
- 5
- 11
- 5
- 11
- 5
- 4
- 19
- 14
- 19
- 11
- 0
- 11
- 29
- 18