So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.86
0.25
1.02
0.98
3
0.88
2.08
3.80
2.97
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
0.5
0.85
1.00
3
0.85
1.95
3.70
3.40
Live
1.03
0.25
0.83
1.00
3
0.85
2.30
3.60
2.80
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.84
0.25
1.02
0.98
3
0.86
1.95
3.55
3.05
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.87
0.25
1.03
0.99
3
0.89
2.08
3.80
2.97
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.94
0.25
0.92
1.02
3
0.82
2.08
3.30
2.79
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Hvidovre IF
ChủHòaKhách
Esbjerg
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hvidovre IFSo Sánh Sức MạnhEsbjerg
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 3T 0H 1B
    1T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-6] Hvidovre IF
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
934210813633.3%
4220838450.0%
5122255820.0%
614167716.7%
[DEN 1st Division-2] Esbjerg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
9603221718266.7%
53021289360.0%
43011099375.0%
660018818100.0%

Thành tích đối đầu

Hvidovre IF            
Chủ - Khách
Hvidovre IFEsbjerg
EsbjergHvidovre IF
Hvidovre IFEsbjerg
EsbjergHvidovre IF
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D102-12-212 - 0
(1 - 0)
10 - 31.603.954.45T0.810.751.01TX
DEN D120-08-211 - 2
(1 - 2)
6 - 42.763.302.29T0.78-0.251.04TT
DEN D120-12-200 - 1
(0 - 1)
2 - 32.993.702.02B0.80-0.51.02BX
DEN D120-10-200 - 2
(0 - 1)
3 - 21.444.605.30T1.011.250.87TX

Thống kê 4 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Hvidovre IF            
Chủ - Khách
RoskildeHvidovre IF
Gorslev IFHvidovre IF
Hvidovre IFAC Horsens
FredericiaHvidovre IF
Hvidovre IFHillerod Fodbold
HobroHvidovre IF
Hvidovre IFB93 Copenhagen
KastrupHvidovre IF
Odense BKHvidovre IF
Kolding FCHvidovre IF
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D113-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 33.553.701.90B0.98-0.50.90BX
DAN Cup03-09-241 - 1
(0 - 0)
7 - 519.009.801.04H0.90-2.750.86BX
DEN D130-08-243 - 3
(1 - 2)
7 - 52.203.502.93H0.950.250.93TT
DEN D125-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 12.303.802.62T0.8201.06TX
DEN D120-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.233.702.76H1.020.250.86TX
DEN D117-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 32.723.652.29H0.82-0.251.06BX
DEN D109-08-244 - 0
(1 - 0)
6 - 41.564.354.75T0.9810.90TT
DAN Cup06-08-241 - 2
(1 - 2)
- T
DEN D103-08-242 - 0
(1 - 0)
9 - 51.633.854.05B0.900.750.98BX
DEN D126-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.453.652.51H0.9200.96HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Esbjerg            
Chủ - Khách
EsbjergB93 Copenhagen
VegarEsbjerg
RoskildeEsbjerg
EsbjergHerfolge Boldklub Koge
Kolding FCEsbjerg
EsbjergVendsyssel
FredericiaEsbjerg
Fredericia FFEsbjerg
EsbjergAC Horsens
HobroEsbjerg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D115-09-244 - 3
(2 - 0)
6 - 81.454.705.701.001.250.88T
DAN Cup04-09-241 - 3
(1 - 0)
6 - 811.007.801.110.87-2.50.89X
DEN D130-08-241 - 2
(0 - 0)
3 - 93.453.901.871.01-0.50.87H
DEN D124-08-244 - 1
(1 - 0)
10 - 11.216.509.701.0020.88T
DEN D121-08-241 - 2
(0 - 1)
7 - 41.654.104.350.880.751.00T
DEN D117-08-243 - 1
(1 - 1)
2 - 62.483.752.430.9600.92T
DEN D111-08-244 - 0
(4 - 0)
3 - 82.013.853.101.010.50.87T
DAN Cup06-08-240 - 8
(0 - 2)
-
DEN D104-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 22.243.502.560.8101.07X
DEN D126-07-243 - 6
(1 - 3)
12 - 72.613.602.381.0300.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%

Hvidovre IFSo sánh số liệuEsbjerg
  • 12Tổng số ghi bàn32
  • 1.2Trung bình ghi bàn3.2
  • 10Tổng số mất bàn16
  • 1.0Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%TL thắng80.0%
  • 50.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hvidovre IF
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Esbjerg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem583.3%00.0%Xem
Hvidovre IF
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
622233.3%Xem116.7%466.7%Xem
Esbjerg
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hvidovre IF
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4301137
Chủ1101126
Khách3200011
Esbjerg
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng21213814
Chủ1101248
Khách1020146
Chi tiết về HT/FT
Hvidovre IF
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200130012
Chủ100110010
Khách100020002
Esbjerg
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400200003
Chủ200100002
Khách200100001
Thời gian ghi bàn thắng
Hvidovre IF
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0002110114
Chủ0002010014
Khách0000100100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0002100101
Chủ0002000001
Khách0000100100
Esbjerg
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3112125205
Chủ1101115101
Khách2011010104
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3001101001
Chủ1001101000
Khách2000000001
3 trận sắp tới
Hvidovre IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D129-09-2024KháchVendsyssel7 ngày
DEN D106-10-2024ChủKolding FC14 ngày
DEN D120-10-2024KháchAC Horsens28 ngày
Esbjerg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D129-09-2024ChủHillerod Fodbold7 ngày
DEN D106-10-2024KháchB93 Copenhagen14 ngày
DEN D120-10-2024ChủFredericia28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hvidovre IF
Chấn thương
Án treo giò
Esbjerg
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Hvidovre IF
Đội hình ()
Dự bị
Esbjerg
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 33.3%Thắng66.7% [6]
  • [4] 44.4%Hòa0.0% [6]
  • [2] 22.2%Bại33.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 22.2%Thắng33.3% [3]
  • [2] 22.2%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại11.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    17
  • TB được điểm
    2.44
  • TB mất điểm
    1.89
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn 33.33% [3]
  • [4] 44.44%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Hvidovre IF VS Esbjerg ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues