Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 0.25 0.9 0.95 0.25 0.9 | 0.85 2.5 1 0.85 2.5 1 | 3.5 2.2 3.1 3.5 2.2 3.1 |
Live | 0.95 0.25 0.9 0.95 0.25 0.9 | 0.85 2.5 1 0.85 2.5 1 | 3.5 2.2 3.1 3.5 2.2 3.1 |
36 1:0 | 0.87 0.25 0.97 -0.91 0.25 0.77 | 0.77 1.25 -0.91 0.77 2.25 -0.91 | 2.25 2.6 4.33 1.3 4.75 13 |
HT 1:0 | 0.8 0 -0.95 0.82 0 -0.98 | -0.91 2.25 0.77 -0.95 2.25 0.8 | 1.3 4.5 13 1.33 4.33 12 |
48 1:1 | 0.95 0 0.9 0.7 0 -0.83 | 0.75 2 -0.89 0.77 3 -0.91 | 1.36 4 11 2.87 2.3 3.6 |
71 2:1 | 0.62 0.75 -0.74 0.82 0 -0.98 | 0.77 3.25 -0.91 0.97 3.5 0.87 | 1.4 3.6 17 1.2 5 29 |
80 2:2 | -0.87 0 0.72 0.72 0 -0.87 | -0.69 3.5 0.57 -0.65 4.5 0.52 | 1.2 5 41 4.75 1.44 6 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
FC Juarez4-1-4-14-2-3-1Atlas
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
FC Juarez Sự kiện chính Atlas
2
Phút
2
Javier Abella
Ralph Orquin
90'
Cesar Lopez
Jairo Torres
90'
88'
Mateo García
Aldo Rocha
88'
Leonardo Flores
Eduardo Aguirre
81'
Luis Reyes
Moises Mosquera
80'
Jonathan Gonzalez
Angel Zaldívar
78'
Aitor García
Dieter Villalpando
77'
73'
Ángel Márquez
Jose Rivaldo·Lozano
73'
Raymundo Fulgencio
Carlos Eduardo Cruz Guillén
Avilés Hurtado
72'
Manuel Castro
69'
Avilés Hurtado
Diego Campillo
65'
49'
Eduardo Aguirre
45'
Gaddi Aguirre
Edgar Zaldívar
Diego Campillo
44'
Angel Zaldívar
37'
29'
Edgar Zaldívar
21'
Carlos Eduardo Cruz Guillén
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 58TL kiểm soát bóng42
- 79Tấn công97
- 29Tấn công nguy hiểm45
- 9Sút không trúng8
- 2Sút trúng2
- 1Penalty0
- 2Thẻ vàng2
- 2Góc5
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 4 | 15 | Bàn thắng | 12 |
2 | Bàn thua | 4 | 14 | Bàn thua | 21 |
7.00 | Phạt góc | 6.00 | 5.00 | Phạt góc | 4.70 |
1 | Thẻ đỏ | 1 | 2 | Thẻ đỏ | 1 |
FC JuarezTỷ lệ ghi bàn thắngAtlas
20 trận gần nhất
Ghi bàn