So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.79
0.25
1.03
0.82
2.25
0.98
2.04
3.25
3.10
Live
0.60
0.5
1.11
0.93
2.25
0.77
1.72
3.20
3.95
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.78
2.25
1.03
1.91
3.10
3.75
Live
0.78
0.75
1.03
1.00
2.25
0.80
1.65
3.25
5.00
Run
0.47
0
1.60
4.75
1.5
0.14
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
1.01
0.5
0.75
0.81
2.25
0.95
1.93
3.25
3.45
Live
0.72
0.5
1.13
1.00
2.25
0.82
1.68
3.35
4.40
Run
0.54
0
1.42
4.54
1.5
0.11
1.02
7.40
150.00
188betSớm
0.80
0.25
1.04
0.75
2.25
1.07
2.04
3.25
3.10
Live
0.71
0.5
1.01
0.94
2.25
0.78
1.72
3.20
3.95
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
0.25
1.02
0.80
2.25
1.00
1.98
3.08
3.19
Live
0.64
0.5
1.25
0.97
2.25
0.85
1.64
3.31
4.79
Run
1.35
0.25
0.58
2.12
1.5
0.29
1.04
6.40
285.00

Bên nào sẽ thắng?

Tekstilac
ChủHòaKhách
Jedinstvo UB
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TekstilacSo Sánh Sức MạnhJedinstvo UB
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu36%
  • Tất cả
  • 0T 2H 1B
    1T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-] Tekstilac
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
601561510.0%
[SER Super liga-] Jedinstvo UB
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204413633.3%

Thành tích đối đầu

Tekstilac            
Chủ - Khách
Jedinstvo UBTekstilac
Jedinstvo UBTekstilac
TekstilacJedinstvo UB
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D201-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 51.952.943.35B0.950.50.75BT
SER D202-12-231 - 1
(0 - 0)
1 - 5H
SER D227-08-230 - 0
(0 - 0)
3 - 4H

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Tekstilac            
Chủ - Khách
TekstilacCrvena Zvezda
OFK BeogradTekstilac
TekstilacAjman
TekstilacVojvodina Novi Sad
Szeged CsanadTekstilac
FK Backa TopolaTekstilac
FK Spartak Zlatibor VodaTekstilac
Habitpharm JavorTekstilac
TekstilacHabitpharm Javor
TekstilacMacva Sabac
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D103-08-240 - 4
(0 - 0)
1 - 516.008.201.07B0.88-2.50.94BT
SER D129-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.533.705.00B1.0310.79HX
AOC24-07-242 - 2
(0 - 0)
3 - 6H
SER D121-07-241 - 3
(0 - 1)
1 - 25.103.801.45B0.86-10.84BT
INT CF03-07-242 - 1
(2 - 1)
- B
INT CF28-06-243 - 2
(0 - 1)
4 - 4B
INT CF22-06-242 - 4
(2 - 2)
2 - 42.673.252.13T0.78-0.250.92TT
SER D103-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 11.334.207.70H0.881.250.88TX
SER D129-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 14.003.101.83T0.99-0.50.83TX
SER D224-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
Mladost LucaniJedinstvo UB
Jedinstvo UBAjman
Jedinstvo UBPartizan Belgrade
Crvena ZvezdaJedinstvo UB
Jedinstvo UBSemendrija 1924
FK Radnicki Sremska MitrovicaJedinstvo UB
Jedinstvo UBMacva Sabac
FK Graficar BeogradJedinstvo UB
Jedinstvo UBTekstilac
Jedinstvo UBIndjija
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D103-08-242 - 1
(0 - 1)
9 - 31.593.754.500.830.750.99T
INT CF30-07-240 - 2
(0 - 1)
1 - 4
SER D127-07-240 - 4
(0 - 2)
2 - 65.204.101.460.97-10.85T
SER D120-07-244 - 0
(2 - 0)
10 - 31.029.1016.500.802.750.90T
SER D224-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 6
SER D218-05-240 - 1
(0 - 1)
1 - 7
SER D212-05-242 - 1
(1 - 0)
2 - 3
SER D207-05-242 - 4
(1 - 4)
8 - 32.583.352.300.9900.77T
SER D201-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 51.952.943.35B0.950.50.75BT
SER D227-04-241 - 2
(1 - 0)
3 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

TekstilacSo sánh số liệuJedinstvo UB
  • 12Tổng số ghi bàn13
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 18Tổng số mất bàn19
  • 1.8Trung bình mất bàn1.9
  • 20.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Tekstilac
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
30120.0%Xem266.7%133.3%Xem
Jedinstvo UB
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem3100.0%00.0%Xem
Tekstilac
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem00.0%133.3%Xem
Jedinstvo UB
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Tekstilac
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2100001
Chủ1100001
Khách1000000
Jedinstvo UB
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2100010
Chủ1000000
Khách1100010
Chi tiết về HT/FT
Tekstilac
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001002
Chủ000001001
Khách000000001
Jedinstvo UB
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001000002
Chủ000000001
Khách001000001
Thời gian ghi bàn thắng
Tekstilac
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000001
Chủ0000000001
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000001
Chủ0000000001
Khách0000000000
Jedinstvo UB
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001000000
Chủ0000000000
Khách0001000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000000
Chủ0000000000
Khách0001000000
3 trận sắp tới
Tekstilac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D124-08-2024ChủNovi Pazar7 ngày
SER D131-08-2024KháchCukaricki Stankom14 ngày
SER D114-09-2024ChủBacka Topola28 ngày
Jedinstvo UB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D124-08-2024ChủIMT Novi Beograd7 ngày
SER D131-08-2024KháchNovi Pazar14 ngày
SER D114-09-2024ChủRadnicki Nis28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tekstilac
Chấn thương
Án treo giò
Jedinstvo UB
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Tekstilac VS Jedinstvo UB ngày 18-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues