So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.99
2.75
0.83
0.91
3.75
0.89
1.06
8.80
15.50
Live
0.85
2.5
1.03
0.96
3.75
0.90
1.07
9.30
17.50
Run
0.47
0
1.69
2.32
2.5
0.29
1.08
8.00
19.50
BET365Sớm
0.98
2.75
0.88
0.93
3.75
0.93
1.08
10.00
23.00
Live
1.03
2.75
0.83
0.93
3.75
0.93
1.09
9.50
23.00
Run
0.45
0
1.80
1.70
2.5
0.47
1.00
51.00
401.00
Mansion88Sớm
1.01
2.75
0.85
0.93
3.75
0.91
1.06
9.50
14.00
Live
0.96
2.75
0.94
0.96
3.75
0.92
-
-
-
Run
0.47
0
1.72
1.92
2.5
0.39
1.14
5.60
22.00
188betSớm
1.00
2.75
0.84
0.92
3.75
0.90
1.06
8.80
15.50
Live
1.06
2.75
0.84
0.98
3.75
0.90
-
-
-
Run
0.48
0
1.72
2.38
2.5
0.30
1.12
6.60
17.50
SbobetSớm
1.03
2.75
0.85
0.94
3.75
0.92
-
-
-
Live
1.05
2.75
0.85
0.96
3.75
0.92
-
-
-
Run
1.08
0.25
0.82
0.92
2.75
0.96
1.21
4.95
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Slavia Praha
ChủHòaKhách
Pardubice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Slavia PrahaSo Sánh Sức MạnhPardubice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 41%So Sánh Đối Đầu9%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-3] Slavia Praha
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
54109113380.0%
33008191100.0%
2110104550.0%
6501941583.3%
[CZE First League-12] Pardubice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
62046961233.3%
31022331233.3%
31024631033.3%
611448416.7%

Thành tích đối đầu

Slavia Praha            
Chủ - Khách
Slavia PrahaPardubice
Slavia PrahaPardubice
PardubiceSlavia Praha
PardubiceSlavia Praha
Slavia PrahaPardubice
Slavia PrahaPardubice
PardubiceSlavia Praha
Slavia PrahaPardubice
PardubiceSlavia Praha
PardubiceSlavia Praha
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF29-06-241 - 1
(0 - 0)
8 - 01.235.207.00H0.901.750.80TX
CZE D125-02-243 - 0
(0 - 0)
15 - 11.117.6015.00T0.902.250.92TX
CZE D116-09-230 - 1
(0 - 1)
5 - 67.505.101.26T0.97-1.50.85BX
CZE D104-02-230 - 2
(0 - 1)
3 - 88.605.401.22T0.88-1.750.94TX
CZE D121-08-227 - 0
(2 - 0)
6 - 01.186.1011.50T1.0220.80TT
CZE D110-04-224 - 0
(1 - 0)
8 - 61.117.5014.50T0.912.250.91TT
CZE D107-11-210 - 5
(0 - 0)
4 - 48.804.951.27T0.90-1.50.92TT
CZE D113-02-213 - 0
(2 - 0)
6 - 61.156.5013.00T0.9820.90TH
CZE D112-09-201 - 1
(1 - 0)
1 - 1015.507.901.10H1.01-2.250.87BX
INT CF03-07-135 - 1
(5 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Slavia Praha            
Chủ - Khách
LilleSlavia Praha
Slavia PrahaTeplice
Saint GilloiseSlavia Praha
Slavia PrahaSigma Olomouc
Slavia PrahaSaint Gilloise
Slovan LiberecSlavia Praha
Slavia PrahaDynamo Ceske Budejovice
Synot SlovackoSlavia Praha
MSK ZilinaSlavia Praha
Slavia PrahaSport Podbrezova
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL20-08-242 - 0
(0 - 0)
7 - 31.763.854.45B0.970.750.85BX
CZE D117-08-242 - 1
(0 - 0)
8 - 11.126.9012.00T0.972.250.85TX
UEFA CL13-08-240 - 1
(0 - 0)
10 - 32.163.402.75T0.940.250.88TX
CZE D110-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 21.136.7011.50T1.012.250.81TX
UEFA CL07-08-243 - 1
(2 - 0)
5 - 62.003.253.20T1.000.50.82TT
CZE D102-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 65.204.201.44T1.02-10.80HX
CZE D127-07-244 - 0
(2 - 0)
10 - 41.107.5012.50T0.822.251.00TT
CZE D121-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 55.504.301.42H0.81-1.251.01BX
INT CF13-07-241 - 5
(0 - 0)
0 - 7T
INT CF09-07-244 - 2
(1 - 2)
8 - 21.156.208.10T0.7620.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Pardubice            
Chủ - Khách
Slovan LiberecPardubice
PardubiceSynot Slovacko
Dynamo Ceske BudejovicePardubice
PardubiceMFK Karvina
Sparta PrahaPardubice
PardubiceChrudim
Greuther FurthPardubice
PardubiceDukla Prague
KomarovPardubice
Slavia PrahaPardubice
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D118-08-243 - 0
(2 - 0)
3 - 61.364.456.100.901.250.92T
CZE D111-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.733.352.210.81-0.251.01X
CZE D104-08-241 - 3
(0 - 3)
11 - 11.973.403.100.970.50.85T
CZE D127-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 32.143.352.800.960.250.86X
CZE D119-07-242 - 1
(1 - 1)
5 - 41.146.7010.501.012.250.81X
INT CF12-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 11.314.755.600.901.50.80X
INT CF06-07-242 - 1
(1 - 1)
7 - 31.424.555.000.941.250.82X
INT CF03-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 92.093.452.620.910.250.79X
INT CF29-06-243 - 1
(1 - 0)
-
INT CF29-06-241 - 1
(0 - 0)
8 - 01.235.207.00H0.901.750.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Slavia PrahaSo sánh số liệuPardubice
  • 22Tổng số ghi bàn8
  • 2.2Trung bình ghi bàn0.8
  • 7Tổng số mất bàn15
  • 0.7Trung bình mất bàn1.5
  • 80.0%TL thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Slavia Praha
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
511320.0%Xem120.0%480.0%Xem
Pardubice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem
Slavia Praha
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
521240.0%Xem120.0%480.0%Xem
Pardubice
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
521240.0%Xem360.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Slavia Praha
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1120145
Chủ0020135
Khách1100010
Pardubice
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3101040
Chủ2000000
Khách1101040
Chi tiết về HT/FT
Slavia Praha
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300110000
Chủ200100000
Khách100010000
Pardubice
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100002002
Chủ000001001
Khách100001001
Thời gian ghi bàn thắng
Slavia Praha
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3001000104
Chủ3000000104
Khách0001000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2001000001
Chủ2000000001
Khách0001000000
Pardubice
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1120000000
Chủ0000000000
Khách1120000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1010000000
Chủ0000000000
Khách1010000000
3 trận sắp tới
Slavia Praha
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D114-09-2024KháchBanik Ostrava14 ngày
CZE D121-09-2024ChủFC Viktoria Plzen21 ngày
CZE D128-09-2024KháchBohemians 190528 ngày
Pardubice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D114-09-2024ChủSigma Olomouc14 ngày
CZE D121-09-2024KháchMlada Boleslav21 ngày
CZE D128-09-2024ChủTeplice28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Slavia Praha
Chấn thương
Án treo giò
Pardubice
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 80.0%Thắng33.3% [2]
  • [1] 20.0%Hòa0.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 60.0%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.80 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.60 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Slavia Praha VS Pardubice ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues