Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.93
1.5
0.93
0.93
1.5
0.93
0.83
3
-0.97
0.83
3
-0.97
5.5
1.33
7.5
5.5
1.33
7.5
Live
0.93
1.5
0.93
0.93
1.5
0.93
0.83
3
-0.97
0.83
3
-0.97
5.5
1.33
7.5
5.5
1.33
7.5
22
1:0
1
1.25
0.85
0.87
1
0.97
0.95
2.5
0.9
0.97
3.5
0.87
1.4
4.5
7.5
1.12
8.5
19
29
2:0
0.92
1.75
0.92
-0.98
1.75
0.82
0.9
3.5
0.95
0.92
4.5
0.92
1.03
15
41
1
29
67
HT
2:0
-
-
-
-
0.97
4
0.87
1
4
0.85
47
3:0
-0.95
1.5
0.8
0.8
1.25
-0.95
0.8
3.75
-0.95
0.87
4.75
0.97
49
2:0
-
-
-
-
0.85
4.75
1
0.85
3.75
1
50
2:0
0.82
1.25
-0.98
0.85
1.25
1
-
-
-
-
60
3:0
-0.98
1.25
0.82
0.87
1
0.97
0.8
3.5
-0.95
0.8
4.25
-0.95
62
4:0
-0.95
1
0.8
-0.98
1
0.82
0.92
4.25
0.92
1
5.25
0.85
64
5:0
0.8
0.75
-0.95
-0.91
1
0.77
-0.95
5.25
0.8
-0.91
6.25
0.77
66
4:0
0.82
0.75
-0.98
1
0.75
0.85
-0.91
6.25
0.77
-0.91
5.25
0.77
86
5:0
-0.87
1
0.72
-0.65
0.25
0.52
0.67
5
-0.8
-0.48
5.5
0.37
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.93
1.5
0.93
Live
1.40
0.25
0.60
Tài xỉu
Sớm
0.875
-0.1
0.925
Live
-0.74
11.5
0.575
Đội hìnhHoạt hình
FC Viktoria Plzen3-4-2-14-2-3-1MFK Karvina
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
FC Viktoria Plzen Sự kiện chính MFK Karvina
5
Phút
0
91'
Yellow cardDominik Žák
Erik JirkaPenalty
87'
86'
Yellow cardAndrija·Raznatovic
John MosqueraVAR
86'
86'
Midfield
SubstitutionKahuan Vinicius·Guimaraes da Silva
SubstitutionIoannis Foivos Botos
Cheikh·Cory·SeneRed card
72'
Midfield
Alexandr Sojka Substitution
Lukáš Kalvach Substitution
71'
Midfield
John Mosquera Substitution
Milan Havel Substitution
70'
Midfield
Cheikh·Cory·Sene Substitution
Robin Hranac Substitution
70'
Tom SloncikVAR
66'
66'
Midfield
SubstitutionDominik Žák
SubstitutionDavid Planka
66'
Midfield
SubstitutionFilip Vecheta
SubstitutionLucky Ezeh
Midfield
Erik Jirka Substitution
Jan Kopic Substitution
64'
Midfield
Jiří Maxim Panoš Substitution
Lukas Cerv Substitution
64'
Pavel SulcGoal
63'
Lukas CervGoal
58'
54'
Yellow cardIoannis Foivos Botos
Daniel VasulinVAR
50'
45'
Midfield
SubstitutionAndrija·Raznatovic
SubstitutionJiri Fleisman
Sampson DwehYellow card
37'
35'
Midfield
SubstitutionDavid Moses
SubstitutionMartin Regáli
Tom SloncikGoal
30'
26'
Red cardPatrik Cavos
Daniel VasulinGoal
23'
22'
Yellow cardJiri Fleisman
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 50TL kiểm soát bóng50
  • 7Sút trúng2
  • 7Góc4
  • 1Penalty0
  • 12Sút không trúng6
  • 1Thẻ vàng4
  • 1Thẻ đỏ1
  • 69Tấn công nguy hiểm34
  • 90Tấn công70

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
7Bàn thắng427Bàn thắng15
4Bàn thua310Bàn thua8
2.67Phạt góc6.674.50Phạt góc6.40
0Thẻ đỏ01Thẻ đỏ1
FC Viktoria PlzenTỷ lệ ghi bàn thắngMFK Karvina
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 50
  • 25
11~20
  • 50
  • 25
21~30
  • 0
  • 0
31~40
  • 0
  • 0
41~45
  • 0
  • 0
46~50
  • 0
  • 25
51~60
  • 0
  • 25
61~70
  • 0
  • 0
71~80
  • 0
  • 0
81~90
  • 0

FC Viktoria Plzen VS MFK Karvina ngày 12-08-2024 - Bongdalu

Hot Leagues