[BRA RJC-] CAAC Brasil FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | 4 | 16.7% |
[BRA RJC-] EC Resende |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 11 | 7 | 33.3% |
CAAC Brasil FC |
Chủ - Khách |
---|
EC ResendeCAAC Brasil FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJC | 18-06-23 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 10 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CAAC Brasil FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJC | 09-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
BRA RJC | 03-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 11 | T | ||||||||
BRA RJC | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | B | ||||||||
BRA RJC | 19-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
BRA RJC | 16-05-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 9 - 3 | H | ||||||||
BRA RJC | 23-07-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
BRA RJC | 16-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BRA RJC | 02-07-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | H | ||||||||
BRA RJC | 18-06-23 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 10 | T | ||||||||
BRA RJC | 28-05-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
EC Resende |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJC | 09-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
BRA RJC | 02-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
BRA RJC | 26-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 5 | |||||||||
BRA RJC | 19-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
BRA RJC | 18-06-23 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 10 | T | ||||||||
BRA RJC | 15-06-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
BRA RJC | 11-06-23 | 3 - 3 (2 - 3) | 5 - 9 | |||||||||
BRA RJC | 04-06-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
BRA RJC | 29-05-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
BRA RJC | 18-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 15 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CAAC Brasil FC |
CAAC Brasil FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|