Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.94 0.5 0.84 -0.94 0.5 0.84 | 0.93 2.75 0.93 0.93 2.75 0.93 | 3.75 2 3.25 3.75 2 3.25 |
Live | -0.94 0.5 0.84 -0.94 0.5 0.84 | 0.93 2.75 0.93 0.93 2.75 0.93 | 3.75 2 3.25 3.75 2 3.25 |
18 1:0 | 0.9 0.25 0.95 0.82 0 -0.98 | 1 2.5 0.85 1 3.25 0.85 | 2.2 3.5 3.2 1.44 4.5 7 |
HT 1:0 | -0.87 0.25 0.72 -0.89 0.25 0.75 | - - - - | |
81 2:0 | 0.82 0 -0.98 0.77 0 -0.91 | -0.98 1.75 0.82 -0.77 2.5 0.65 | |
82 2:0 | - - - - | - - - - | 1.25 4.75 21 1 26 101 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
PEC Zwolle4-2-3-14-4-2Heracles Almelo
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
PEC Zwolle Sự kiện chính Heracles Almelo
3
Phút
0
94'
Sem Scheperman
Filip Yavorov Krastev
94'
Olivier Aertssen
Damian·van der Haar
81'
Eliano Reijnders
Anouar El Azzouzi
81'
81'
Jannes Luca·Wieckhoff
Mimeirhel Benita
81'
Bryan Limbombe
Damon Mirani
Dylan Mbayo
78'
Thomas Buitink
Dylan Vente
73'
72'
Luka Kulenović
Juho Talvitie
Dylan Mbayo
Nick Fichtinger
64'
Nick Fichtinger
62'
45'
Sem Scheperman
Daniel Van Kaam
36'
Ivan Mesik
Dylan Vente
13'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 43Tấn công nguy hiểm32
- 85Tấn công78
- 0Thẻ đỏ0
- 1Thẻ vàng1
- 11Sút không trúng6
- 0Penalty0
- 4Góc4
- 5Sút trúng4
- 58TL kiểm soát bóng42
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1 | 13 | Bàn thắng | 4 |
7 | Bàn thua | 5 | 21 | Bàn thua | 20 |
1.33 | Phạt góc | 5.67 | 2.10 | Phạt góc | 4.60 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
PEC ZwolleTỷ lệ ghi bàn thắngHeracles Almelo
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 100
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 100
- 0