[USA NPSL-] Jacksonville Armada U23 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 4 | 15 | 83.3% |
[USA NPSL-] Miami Dutch Lions FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | 7 | 33.3% |
Jacksonville Armada U23 |
Chủ - Khách |
---|
Jacksonville Armada U23Miami Dutch Lions FC |
Miami Dutch Lions FCJacksonville Armada U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 15-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
USA NPSL | 01-06-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 5 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jacksonville Armada U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 15-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
USA NPSL | 07-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 6 | T | ||||||||
USA NPSL | 01-06-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 5 | T | ||||||||
USA NPSL | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | T | ||||||||
USA NPSL | 25-06-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | T | ||||||||
USA CUP | 04-04-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 14 - 0 | 1.16 | 6.00 | 11.00 | B | 0.96 | 2 | 0.80 | H | T |
USA CUP | 23-03-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | H | ||||||||
USA NPSL | 18-06-22 | 4 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA NPSL | 05-06-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 9 | T | ||||||||
USA NPSL | 30-04-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 9 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Miami Dutch Lions FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 19-06-24 | 5 - 0 (5 - 0) | 13 - 0 | |||||||||
USA NPSL | 15-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
USA NPSL | 01-06-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 5 | T | ||||||||
USA NPSL | 24-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
USA NPSL | 17-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
USA NPSL | 03-06-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
USA NPSL | 20-05-23 | 1 - 8 (1 - 4) | 2 - 8 | 2.90 | 3.50 | 1.92 | 0.78 | -0.5 | 0.92 | T | ||
USA NPSL | 09-07-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
USA NPSL | 25-06-22 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 10 | |||||||||
USA NPSL | 20-06-22 | 5 - 2 (3 - 1) | 5 - 1 | 1.42 | 4.45 | 5.20 | 0.95 | 1.25 | 0.81 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Jacksonville Armada U23 |
Jacksonville Armada U23 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USA NPSL | 26-06-2024 | Chủ | Naples United FC | 4 ngày |