Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 0.25 0.95 0.95 0.25 0.95 | 0.95 2.5 0.95 0.95 2.5 0.95 | 3.4 2.2 3.1 3.4 2.2 3.1 |
Live | 0.95 0.25 0.95 0.95 0.25 0.95 | 0.95 2.5 0.95 0.95 2.5 0.95 | 3.4 2.2 3.1 3.4 2.2 3.1 |
23 0:1 | -0.95 0.25 0.8 0.8 0.25 -0.95 | -0.98 2.25 0.82 0.8 3 -0.95 | 2.37 3.25 3 4.5 3.75 1.72 |
33 1:1 | - - - - | 0.82 3 -0.98 0.9 3.75 0.95 | |
34 1:1 | 0.82 0.25 -0.98 -0.89 0.25 0.75 | - - - - | 4.5 3.75 1.72 2.5 2.87 3.2 |
48 1:2 | - - - - | 0.82 3.5 -0.98 0.8 4.25 -0.95 | |
50 1:2 | -0.91 0.25 0.77 -0.95 0.25 0.8 | - - - - | 2.5 2.75 3.4 7 3.6 1.53 |
85 1:3 | 0.52 0 -0.65 0.42 0 -0.53 | -0.67 3.5 0.55 -0.43 4.5 0.32 | 41 4.33 1.22 101 26 1 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Montpellier Hérault SC4-2-3-14-2-3-1FC Nantes
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Montpellier Hérault SC Sự kiện chính FC Nantes
1
Phút
3
Jordan Ferri
93'
92'
Nicolas Cozza
Tino Kadewere
85'
Mostafa Mohamed
Rabby Nzingoula
85'
85'
Alban Lafont
84'
Bahereba Guirassy
Moses Simon
83'
Louis Leroux
Marcus Coco
81'
Marcus Coco
74'
Mostafa Mohamed
Matthis Abline
74'
Kelvin Amian
Sorba Thomas
Wahbi Khazri
Tanguy Coulibaly
63'
Khalil Fayad
Musa Al-Taamari
63'
52'
Moses Simon
50'
Sorba Thomas
Rabby Nzingoula
Joris Chotard
40'
Akor Adams
30'
24'
Matthis Abline
Enzo Tchato
Issiaga Sylla
10'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 6Sút không trúng5
- 0Thẻ đỏ0
- 142Tấn công48
- 0Penalty1
- 8Góc3
- 4Sút trúng4
- 73Tấn công nguy hiểm37
- 2Thẻ vàng2
- 69TL kiểm soát bóng31
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2 | 12 | Bàn thắng | 10 |
10 | Bàn thua | 2 | 25 | Bàn thua | 14 |
3.67 | Phạt góc | 4.67 | 3.30 | Phạt góc | 3.50 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Montpellier Hérault SCTỷ lệ ghi bàn thắngFC Nantes
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 100
- 0
- 0