So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Fredrikstad
ChủHòaKhách
Rosenborg
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FredrikstadSo Sánh Sức MạnhRosenborg
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR SAS Braathens Cup-] Fredrikstad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64202151466.7%
[NOR SAS Braathens Cup-] Rosenborg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021461266.7%

Thành tích đối đầu

Fredrikstad            
Chủ - Khách
RosenborgFredrikstad
FredrikstadRosenborg
RosenborgFredrikstad
FredrikstadRosenborg
FredrikstadRosenborg
RosenborgFredrikstad
RosenborgFredrikstad
FredrikstadRosenborg
RosenborgFredrikstad
FredrikstadRosenborg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D111-11-120 - 1
(0 - 1)
- 1.354.507.25T1.051.50.83TX
NOR D113-04-121 - 2
(1 - 0)
- 3.203.202.10B1.03-0.250.85BT
NOR D126-10-112 - 0
(2 - 0)
- 1.354.307.95B1.081.50.80BX
NOR D118-04-112 - 0
(1 - 0)
- 2.803.202.30T0.85-0.251.03TX
NOR D121-08-091 - 4
(0 - 1)
- 5.203.501.60B1.05-0.750.83BT
NOR D103-05-091 - 0
(1 - 0)
- 1.474.107.70B0.8211.08HX
INT CF05-02-091 - 0
(1 - 0)
- 1.753.304.40B0.850.50.99BX
NOR D114-09-081 - 1
(0 - 1)
- 2.503.202.45H1.0000.90HX
NOR D112-04-081 - 2
(1 - 1)
- 1.553.605.00T0.840.751.06TH
NOR D130-09-074 - 3
(3 - 1)
- 2.653.202.35T1.0800.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Fredrikstad            
Chủ - Khách
FredrikstadSandefjord
Eik-TonsbergFredrikstad
VikingFredrikstad
FredrikstadSarpsborg 08
Drobak-Frogn ILFredrikstad
BrannFredrikstad
FredrikstadBodo Glimt
StromsgodsetFredrikstad
FredrikstadKFUM Oslo
FredrikstadSandefjord
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D128-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 61.933.803.75T0.930.50.95TX
NORC25-04-242 - 5
(1 - 2)
2 - 57.605.701.22T0.94-1.750.82TT
NOR D121-04-241 - 1
(1 - 1)
4 - 31.654.404.65H0.820.751.06TX
NOR D113-04-242 - 2
(0 - 1)
6 - 32.553.452.72H0.8801.00HT
NORC10-04-240 - 10
(0 - 4)
1 - 12T
NOR D107-04-240 - 2
(0 - 1)
14 - 21.415.306.50T1.041.50.84TX
NOR D101-04-240 - 2
(0 - 0)
1 - 54.804.401.63B0.80-11.02BX
INT CF23-03-241 - 1
(1 - 1)
6 - 71.793.653.45H1.010.750.81TX
INT CF16-03-241 - 1
(1 - 1)
7 - 12.023.552.92H0.800.251.02TX
INT CF08-03-242 - 0
(1 - 0)
3 - 51.823.803.25T0.820.51.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 22%

Rosenborg            
Chủ - Khách
RosenborgBodo Glimt
Ullensaker/Kisa ILRosenborg
HaugesundRosenborg
RosenborgHam-Kam
SverresborgRosenborg
StromsgodsetRosenborg
RosenborgSandefjord
VikingRosenborg
RosenborgNardo FK
RosenborgKristiansund BK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D127-04-241 - 3
(0 - 2)
3 - 53.704.101.861.02-0.50.86T
NORC24-04-241 - 3
(1 - 2)
2 - 89.005.501.160.94-1.750.76T
NOR D121-04-241 - 3
(0 - 2)
11 - 42.943.702.280.87-0.251.01T
NOR D114-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 61.754.054.350.970.750.91X
NORC10-04-240 - 6
(0 - 3)
3 - 12
NOR D107-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 102.253.702.960.990.250.89X
NOR D101-04-242 - 0
(0 - 0)
3 - 11.624.255.001.0310.79X
INT CF24-03-245 - 0
(2 - 0)
5 - 21.903.852.990.900.50.92T
INT CF17-03-242 - 0
(0 - 0)
3 - 30.8040.90X
INT CF14-03-242 - 2
(1 - 0)
2 - 61.534.254.300.9410.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

FredrikstadSo sánh số liệuRosenborg
  • 25Tổng số ghi bàn20
  • 2.5Trung bình ghi bàn2.0
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%TL thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Fredrikstad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
531160.0%Xem120.0%480.0%Xem
Rosenborg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
Fredrikstad
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
540180.0%Xem120.0%240.0%Xem
Rosenborg
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
521240.0%Xem240.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Fredrikstad
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0000123
Chủ0000000
Khách0000123
Rosenborg
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0001021
Chủ0000000
Khách0001021
Chi tiết về HT/FT
Fredrikstad
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ000000000
Khách100000000
Rosenborg
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ000000000
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Fredrikstad
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0210302313
Chủ0000000000
Khách0210302313
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0200000000
Chủ0000000000
Khách0200000000
Rosenborg
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2120000112
Chủ0000000000
Khách2120000112
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2000000000
Chủ0000000000
Khách2000000000
3 trận sắp tới
Fredrikstad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D105-05-2024KháchOdd Grenland4 ngày
NOR D112-05-2024KháchKFUM Oslo11 ngày
NOR D116-05-2024ChủStromsgodset15 ngày
Rosenborg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D104-05-2024KháchBrann3 ngày
NOR D111-05-2024KháchMolde10 ngày
NOR D116-05-2024ChủKFUM Oslo15 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fredrikstad
Chấn thương
Án treo giò
Rosenborg
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Fredrikstad
Đội hình ()
Dự bị
Rosenborg
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    21 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    3.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 50.00%thắng 2 bàn+66.67% [2]
  • [2] 50.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 33.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Fredrikstad VS Rosenborg ngày 01-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues