So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Wikielec
ChủHòaKhách
Pelikan Lowicz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
WikielecSo Sánh Sức MạnhPelikan Lowicz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 0T 3H 0B
    0T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 3-] Wikielec
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204211633.3%
[POL Liga 3-] Pelikan Lowicz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
601561810.0%

Thành tích đối đầu

Wikielec            
Chủ - Khách
Pelikan LowiczWikielec
Pelikan LowiczWikielec
WikielecPelikan Lowicz
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Pol L305-11-231 - 1
(0 - 0)
5 - 51.753.703.60H0.960.750.80TX
Pol L308-05-221 - 1
(0 - 0)
5 - 11.593.804.40H0.790.750.97TX
Pol L302-10-211 - 1
(0 - 1)
8 - 7H

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Wikielec            
Chủ - Khách
Legia Warszawa BWikielec
WikielecOlimpia Zambrow
GKS BelchatowWikielec
WikielecJagiellonia Bialystok II
KS Legionovia LegionowoWikielec
Lechia Tomaszow MazowieckiWikielec
WikielecSieradz
Victoria SulejowekWikielec
WikielecLKS Lomza
Pogon Grodzisk MazowieckiWikielec
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Pol L318-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 51.344.756.10B0.781.250.98TX
Pol L315-05-241 - 0
(0 - 0)
2 - 42.343.402.50T0.8100.95TX
Pol L311-05-240 - 1
(0 - 0)
8 - 3T
Pol L304-05-240 - 3
(0 - 2)
3 - 5B
Pol L327-04-244 - 0
(2 - 0)
4 - 11B
Pol L320-04-243 - 0
(2 - 0)
- B
Pol L313-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5H
Pol L307-04-240 - 1
(0 - 1)
9 - 1T
Pol L330-03-240 - 1
(0 - 0)
- B
Pol L323-03-245 - 0
(2 - 0)
9 - 01.454.255.10B0.7810.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Pelikan Lowicz            
Chủ - Khách
Victoria SulejowekPelikan Lowicz
Pelikan LowiczLKS Lomza
Pogon Grodzisk MazowieckiPelikan Lowicz
Unia SkierniewicePelikan Lowicz
Pilica BialobrzegiPelikan Lowicz
Pelikan LowiczSwit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka MlawaPelikan Lowicz
Pelikan LowiczConcordia Elblag
Bron RadomPelikan Lowicz
Pelikan LowiczLechia Tomaszow Mazowiecki
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Pol L315-05-244 - 0
(1 - 0)
4 - 42.143.452.540.950.250.75T
Pol L311-05-241 - 5
(0 - 3)
6 - 3
Pol L304-05-243 - 1
(2 - 1)
4 - 8
Pol L326-04-242 - 1
(2 - 0)
1 - 10
Pol L320-04-241 - 1
(0 - 1)
13 - 2
Pol L313-04-242 - 3
(2 - 1)
5 - 7
Pol L306-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3
Pol L330-03-248 - 0
(4 - 0)
-
Pol L322-03-240 - 1
(0 - 1)
4 - 63.103.451.960.80-0.50.96X
Pol L317-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

WikielecSo sánh số liệuPelikan Lowicz
  • 3Tổng số ghi bàn15
  • 0.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 17Tổng số mất bàn18
  • 1.7Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%TL thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Wikielec
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Pelikan Lowicz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
Wikielec
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
412125.0%Xem250.0%250.0%Xem
Pelikan Lowicz
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem00.0%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Wikielec
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2200011
Chủ0100001
Khách2100010
Pelikan Lowicz
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1110021
Chủ0010011
Khách1100010
Chi tiết về HT/FT
Wikielec
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000111001
Chủ000100000
Khách000011001
Pelikan Lowicz
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000001
Chủ100000000
Khách100000001
Thời gian ghi bàn thắng
Wikielec
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1200200013
Chủ1100100011
Khách0100100002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100100003
Chủ1000000001
Khách0100100002
Pelikan Lowicz
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4102310204
Chủ3101210203
Khách1001100001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3001200002
Chủ2000100001
Khách1001100001
3 trận sắp tới
Wikielec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Pelikan Lowicz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Wikielec
Chấn thương
Án treo giò
Pelikan Lowicz
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Wikielec
Đội hình ()
Dự bị
Pelikan Lowicz
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    18
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    3.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Wikielec VS Pelikan Lowicz ngày 24-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues