Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[USL2-] Morris Elite |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 17 | 4 | 16.7% |
[USL2-] Cedar star |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 10 | 9 | 50.0% |
Morris Elite |
Chủ - Khách |
---|
Cedar starMorris Elite |
Morris EliteCedar star |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 21-06-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 16-06-22 | 1 - 4 (1 - 1) | - | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Morris Elite |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 15-07-23 | 1 - 3 (0 - 3) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 13-07-23 | 1 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 09-07-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 07-07-23 | 3 - 3 (2 - 2) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 01-07-23 | 4 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 29-06-23 | 0 - 5 (0 - 3) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 21-06-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 17-06-23 | 0 - 5 (0 - 3) | - | 9.20 | 5.70 | 1.15 | B | 0.79 | -2 | 0.91 | B | T |
USA-ULT | 15-06-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | 2.06 | 3.80 | 2.68 | T | 0.87 | 0.25 | 0.89 | T | T |
USA-ULT | 10-06-23 | 1 - 4 (1 - 2) | - | 4.15 | 4.15 | 1.57 | B | 0.78 | -1 | 0.98 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Cedar star |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 15-07-23 | 1 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 08-07-23 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 05-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 01-07-23 | 2 - 4 (1 - 2) | - | |||||||||
USA-ULT | 28-06-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 26-06-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
USA-ULT | 21-06-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 19-06-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 13 - 3 | |||||||||
USA-ULT | 17-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 14-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Morris Elite |
Morris Elite |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|