Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[TUN Professional League 1-] A.S.Marsa |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 4 | 12 | 66.7% |
[TUN Professional League 1-] Olympique de Beja |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 2 | 13 | 66.7% |
A.S.Marsa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 03-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
TTLd | 03-05-19 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 2.14 | 2.75 | 3.45 | T | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | T |
TTLd | 15-12-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
TUN D1 | 18-12-16 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | 1.97 | 2.93 | 3.70 | T | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | T |
TUN D1 | 16-10-16 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 2.33 | 2.93 | 2.86 | B | 1.06 | 0.25 | 0.76 | B | T |
TUN D1 | 09-04-14 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.30 | 2.80 | 3.05 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | T |
TUN D1 | 25-12-13 | 2 - 3 (0 - 1) | - | 1.40 | 3.80 | 7.00 | B | 0.77 | 1 | 0.99 | H | T |
TUN D1 | 31-03-13 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
TUN D1 | 15-12-12 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
TUN D1 | 01-09-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
A.S.Marsa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
T C | 17-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
TUN D1 | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
TUN D1 | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
TUN D1 | 28-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | T | ||||||||
TUN D1 | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
TUN D1 | 09-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | B | ||||||||
TUN D1 | 03-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
TUN D1 | 25-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | B | ||||||||
TUN D1 | 18-02-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
TUN D1 | 11-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Olympique de Beja |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 12-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
TUN D1 | 04-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
TUN D1 | 28-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
T C | 21-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
TUN D1 | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
TUN D1 | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
TUN D1 | 03-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
TUN D1 | 25-02-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
TUN D1 | 17-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
TUN D1 | 11-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
A.S.Marsa |
A.S.Marsa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUN D1 | 01-06-2024 | Chủ | C.A.Bizertin | 6 ngày |
TUN D1 | 15-06-2024 | Khách | US Ben Guerdane | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUN D1 | 01-06-2024 | Chủ | US Ben Guerdane | 6 ngày |
TUN D1 | 15-06-2024 | Khách | E.Gawafel.S.Gafsa | 20 ngày |