Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUT Landesliga-] SV Strass |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 11 | 10 | 50.0% |
[AUT Landesliga-] USV Fliesen Klampfer Gabersdorf |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 16 | 13 | 8 | 33.3% |
SV Strass |
Chủ - Khách |
---|
SV StrassUSV Fliesen Klampfer Gabersdorf |
SV StrassUSV Fliesen Klampfer Gabersdorf |
USV Fliesen Klampfer GabersdorfSV Strass |
USV Fliesen Klampfer GabersdorfSV Strass |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 09-06-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 4 | T | ||||||||
AUS L | 24-09-21 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 3 | B | ||||||||
AUS L | 11-09-20 | 0 - 4 (0 - 1) | 8 - 10 | T | ||||||||
AUS L | 08-11-19 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SV Strass |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 21-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
AUS L | 05-11-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
AUS L | 20-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | B | ||||||||
AUS L | 15-09-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
AUS L | 25-08-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
AUS L | 09-06-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 4 | T | ||||||||
AUS L | 26-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | H | ||||||||
AUS L | 05-05-23 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 9 | B | ||||||||
AUS L | 07-04-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | B | ||||||||
AUS L | 21-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 10-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 2 | |||||||||
AUS L | 26-10-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 0 | |||||||||
AUS L | 08-09-23 | 4 - 3 (3 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
AUS L | 09-06-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 4 | T | ||||||||
AUS L | 02-06-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | |||||||||
AUS L | 17-05-23 | 3 - 3 (2 - 2) | 8 - 6 | |||||||||
AUS L | 07-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | |||||||||
AUS L | 31-03-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
AUS L | 18-03-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
AUS L | 14-10-22 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SV Strass |
SV Strass |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|