Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[LIT Cup-] FK Viltis Vilnius |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 22 | 4 | 16.7% |
[LIT Cup-] Nevezis Kedainiai |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | 50.0% |
FK Viltis Vilnius |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
FK Viltis Vilnius |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Lit II Lyga | 14-04-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 10 - 2 | B | ||||||||
Lit II Lyga | 29-10-23 | 2 - 4 (0 - 1) | 6 - 6 | B | ||||||||
Lit II Lyga | 21-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Lit II Lyga | 15-10-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | B | ||||||||
Lit II Lyga | 10-09-23 | 4 - 3 (1 - 1) | 1 - 7 | T | ||||||||
Lit II Lyga | 03-09-23 | 10 - 0 (5 - 0) | 6 - 7 | B | ||||||||
Lit II Lyga | 27-08-23 | 3 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | B | ||||||||
Lit II Lyga | 18-08-23 | 5 - 3 (4 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
Lit II Lyga | 12-08-23 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
Lit II Lyga | 27-06-23 | 5 - 2 (3 - 1) | 1 - 9 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nevezis Kedainiai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 03-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | |||||||||
LIT D2 | 26-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
LIT D2 | 13-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
LIT D2 | 05-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
LIT D2 | 29-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
LIT D2 | 22-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | 1.90 | 3.50 | 2.94 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
LIT D2 | 15-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
LIT D2 | 08-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
LIT D2 | 08-11-23 | 4 - 1 (1 - 1) | - | 4.90 | 4.35 | 1.40 | 0.79 | -1.25 | 0.91 | T | ||
LIT D2 | 04-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
FK Viltis Vilnius |
FK Viltis Vilnius |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LIT D2 | 10-05-2024 | Chủ | FK Minija | 2 ngày |
LIT D2 | 17-05-2024 | Khách | Babrungas | 9 ngày |
LIT D2 | 24-05-2024 | Chủ | FK Neptunas Klaipeda | 16 ngày |