Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[MEX LT-] Deportiva Venados |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | 6 | 33.3% |
[MEX LT-] Club Petroleros de Salamanca |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | 50.0% |
Deportiva Venados |
Chủ - Khách |
---|
Club Petroleros de SalamancaDeportiva Venados |
Deportiva VenadosClub Petroleros de Salamanca |
Club Petroleros de SalamancaDeportiva Venados |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 02-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
MEX D3 | 09-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
MEX D3 | 08-10-23 | 5 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Deportiva Venados |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 02-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
MEX D3 | 28-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
MEX D3 | 20-04-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 3 - 7 | T | ||||||||
MEX D3 | 13-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 1 | 1.75 | 3.35 | 3.60 | T | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | T |
MEX D3 | 06-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
MEX D3 | 31-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
MEX D3 | 16-03-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 9 - 7 | T | ||||||||
MEX D3 | 09-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
MEX D3 | 07-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
MEX D3 | 03-03-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 8 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Club Petroleros de Salamanca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 02-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
MEX D3 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
MEX D3 | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 2.01 | 3.10 | 3.35 | 1.01 | 0.5 | 0.81 | X | ||
MEX D3 | 14-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
MEX D3 | 30-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | 1.87 | 3.05 | 3.45 | 0.87 | 0.5 | 0.83 | X | ||
MEX D3 | 26-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | 2.14 | 3.15 | 2.99 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | X | ||
MEX D3 | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
MEX D3 | 09-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
MEX D3 | 07-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 1.24 | 5.00 | 9.00 | 0.86 | 1.5 | 0.96 | X | ||
MEX D3 | 01-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 0%
Deportiva Venados |
Deportiva Venados |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | 3 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|