[USL2-] Toledo Villa FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 13 | 5 | 16.7% |
[USL2-] FC Buffalo |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 15 | 4 | 16.7% |
Toledo Villa FC |
Chủ - Khách |
---|
FC BuffaloToledo Villa FC |
Toledo Villa FCFC Buffalo |
FC BuffaloToledo Villa FC |
FC BuffaloToledo Villa FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 19-05-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 11-07-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 27-06-23 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 10-06-23 | 1 - 4 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Toledo Villa FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 25-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | B | ||||||||
USA-ULT | 19-05-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 15-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 11-07-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 07-07-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 02-07-23 | 4 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 27-06-23 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 24-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 17-06-23 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 10-06-23 | 1 - 4 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Buffalo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 19-05-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 11-07-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 08-07-23 | 1 - 4 (1 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 05-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 27-06-23 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 21-06-23 | 4 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 18-06-23 | 4 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 10-06-23 | 1 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 03-06-23 | 2 - 3 (0 - 3) | - | |||||||||
USA-ULT | 26-05-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Toledo Villa FC |
Toledo Villa FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USA-ULT | 01-06-2024 | Chủ | Dayton Dutch Lions | 3 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USA-ULT | 01-06-2024 | Chủ | AFC Cleveland | 3 ngày |