[FIFA World Cup qualification (CONCACAF)-] Anguilla |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 16 | 2 | 0.0% |
[FIFA World Cup qualification (CONCACAF)-] Suriname |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 5 | 9 | 33.3% |
Anguilla |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Anguilla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 26-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
WCPCA | 26-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
WCPCA | 22-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
CONCACAF NL | 18-11-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 2 | B | ||||||||
CONCACAF NL | 16-10-23 | 8 - 0 (3 - 0) | 8 - 0 | 1.07 | 8.80 | 13.00 | B | 0.88 | 2.75 | 0.88 | B | T |
CONCACAF NL | 12-10-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | 1.35 | 4.70 | 6.00 | B | 0.80 | 1.25 | 0.96 | B | X |
CONCACAF NL | 07-09-23 | 0 - 6 (0 - 5) | - | B | ||||||||
CONCACAF NL | 24-03-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 8 | 6.50 | 4.80 | 1.32 | B | 0.83 | -1.5 | 0.99 | B | H |
INT FRL | 04-03-23 | 2 - 2 (2 - 0) | - | H | ||||||||
CONCACAF NL | 12-06-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | 1.13 | 6.80 | 11.50 | B | 1.00 | 2.25 | 0.82 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Suriname |
Chủ - Khách |
---|
SurinameSt. Vincent Grenadines |
SurinameMartinique |
SurinameGrenada |
SurinameHaiti |
CubaSuriname |
GrenadaSuriname |
SurinamePuerto Rico |
SurinameMexico |
CuracaoSuriname |
SurinameBonaire |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPCA | 05-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 8 | 1.11 | 6.80 | 13.00 | 0.98 | 2.25 | 0.78 | T | ||
INT FRL | 24-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 13 - 0 | 2.26 | 3.25 | 2.72 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | X | ||
CONCACAF NL | 16-10-23 | 4 - 0 (4 - 0) | 4 - 3 | 1.29 | 4.55 | 8.00 | 1.02 | 1.5 | 0.80 | T | ||
CONCACAF NL | 12-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | 2.70 | 3.15 | 2.33 | 1.06 | 0 | 0.76 | X | ||
CONCACAF NL | 12-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | 2.13 | 3.00 | 2.85 | 0.91 | 0.25 | 0.79 | X | ||
CONCACAF NL | 08-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.89 | 3.35 | 2.47 | 1.02 | 0 | 0.74 | X | ||
CGC | 18-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | 2.17 | 3.20 | 3.05 | 0.91 | 0.25 | 0.91 | X | ||
CONCACAF NL | 24-03-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | 18.50 | 8.90 | 1.07 | 0.92 | -2.5 | 0.90 | X | ||
INT CF | 27-11-22 | 2 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 24-11-22 | 4 - 1 (3 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%
Anguilla |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Suriname |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Anguilla |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Suriname |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WCPCA | 12-06-2024 | Khách | Puerto Rico | 3 ngày |
WCPCA | 03-06-2025 | Khách | St. Vincent Grenadines | 360 ngày |
WCPCA | 06-06-2025 | Chủ | El Salvador | 363 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WCPCA | 05-06-2025 | Chủ | Puerto Rico | 362 ngày |
WCPCA | 09-06-2025 | Khách | El Salvador | 366 ngày |