So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Santo Andre (Youth)
ChủHòaKhách
Santos (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Santo Andre (Youth)So Sánh Sức MạnhSantos (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 4T 1H 2B
    2T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Campeonato Paulista Youth-] Santo Andre (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021091266.7%
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Santos (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211971150.0%

Thành tích đối đầu

Santo Andre (Youth)            
Chủ - Khách
Santo Andre (Youth)Santos (Youth)
Santos (Youth)Santo Andre (Youth)
Santo Andre (Youth)Santos (Youth)
Santo Andre (Youth)Santos (Youth)
Santo Andre (Youth)Santos (Youth)
Santo Andre (Youth)Santos (Youth)
Santo Andre (Youth)Santos (Youth)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CSP YC11-01-233 - 0
(2 - 0)
- 3.402.921.95T0.75-0.50.95TT
BRA CPY07-10-213 - 0
(1 - 0)
10 - 21.304.207.00B0.801.250.90BT
BRA CPY01-09-213 - 1
(0 - 1)
4 - 7T
BRA CPY06-07-190 - 3
(0 - 1)
4 - 44.803.951.45B0.90-0.750.80BT
BRA CPY02-06-183 - 2
(0 - 1)
3 - 9T
BRA CPY21-05-163 - 1
(1 - 0)
- T
BHR YTH08-06-141 - 1
(1 - 1)
3 - 64.404.001.55H0.96-0.750.80BX

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Santo Andre (Youth)            
Chủ - Khách
Maua SP YouthSanto Andre (Youth)
Santo Andre (Youth)Mauaense SP Youth
Santo Andre (Youth)Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista SP YouthSanto Andre (Youth)
Cruzeiro Arapiraca U20Santo Andre (Youth)
Santo Andre (Youth)Sport Club Recife Youth
Aster Brasil YouthSanto Andre (Youth)
Santo Andre (Youth)Bahia (Youth)
Santo Andre (Youth)Santos (Youth)
Santo Andre (Youth)Sao Raimundo-RR Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA CPY03-05-241 - 2
(0 - 0)
- T
BRA CPY26-04-243 - 2
(0 - 0)
9 - 3T
BRA CPY19-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 5T
BRA CPY12-04-243 - 1
(3 - 0)
2 - 4B
CSP YC10-01-241 - 2
(1 - 0)
2 - 34.653.851.49T0.80-10.90HT
CSP YC07-01-241 - 2
(0 - 1)
1 - 34.703.801.48B0.80-10.90BT
CSP YC04-01-241 - 0
(0 - 0)
9 - 51.653.503.85B0.850.750.85BX
CSP YC13-01-231 - 2
(1 - 1)
5 - 32.143.202.71B0.930.250.77BT
CSP YC11-01-233 - 0
(2 - 0)
- 3.402.921.95T0.75-0.50.95TT
CSP YC07-01-234 - 0
(3 - 0)
2 - 21.413.905.40T0.7510.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 83%

Santos (Youth)            
Chủ - Khách
Santos (Youth)Mauaense SP Youth
Santos (Youth)Fluminense RJ (Youth)
Portuguesa Santista SP YouthSantos (Youth)
Santos (Youth)CR Flamengo (RJ) (Youth)
Santos (Youth)Maua SP Youth
Atletico Paranaense (Youth)Santos (Youth)
Jabaquara SP U20Santos (Youth)
Santos (Youth)Ceara (Youth)
Internacional RS U20Santos (Youth)
Santos (Youth)Cruzeiro (Youth)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA CPY04-05-249 - 0
(7 - 0)
9 - 3
Bra YL30-04-243 - 1
(3 - 1)
6 - 7
BRA CPY27-04-242 - 2
(1 - 1)
6 - 8
Bra YL24-04-241 - 3
(0 - 1)
7 - 4
BRA CPY20-04-243 - 0
(0 - 0)
7 - 1
Bra YL17-04-241 - 1
(0 - 0)
8 - 8
BRA CPY13-04-240 - 2
(0 - 2)
8 - 3
Bra YL10-04-245 - 2
(1 - 2)
10 - 1
Bra YL05-04-242 - 3
(1 - 2)
12 - 1
CSP YC17-01-240 - 3
(0 - 0)
6 - 52.203.102.910.950.250.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Santo Andre (Youth)So sánh số liệuSantos (Youth)
  • 18Tổng số ghi bàn29
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.9
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%TL thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Santo Andre (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Santos (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Santo Andre (Youth)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Santos (Youth)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Santo Andre (Youth)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Santos (Youth)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Santo Andre (Youth)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Santos (Youth)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Santo Andre (Youth)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000001022
Chủ0000000022
Khách0000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000001011
Chủ0000000011
Khách0000001000
Santos (Youth)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2330211022
Chủ2220111012
Khách0110100010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1110010000
Chủ1000010000
Khách0110000000
3 trận sắp tới
Santo Andre (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Santos (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Bra YL15-05-2024KháchAmerica MG (Youth)4 ngày
Bra YL22-05-2024ChủGremio (Youth)11 ngày
Bra YL29-05-2024ChủAtletico Mineiro Youth18 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Santo Andre (Youth)
Chấn thương
Án treo giò
Santos (Youth)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Santo Andre (Youth)
Đội hình ()
Dự bị
Santos (Youth)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Santo Andre (Youth) VS Santos (Youth) ngày 13-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues