Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[UEFA European U17 Women's Championship-] Poland (w) U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 10 | 50.0% |
[UEFA European U17 Women's Championship-2] France (w) U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 3 | 6 | 2 | 66.7% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 10 | 50.0% |
Poland (w) U17 |
Chủ - Khách |
---|
Poland (W) U17France (W) U17 |
France (W) U17Poland (W) U17 |
France (W) U17Poland (W) U17 |
Poland (W) U17France (W) U17 |
France (W) U17Poland (W) U17 |
France (W) U17Poland (W) U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EU-WU17 | 17-05-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
EU-WU17 | 30-03-22 | 6 - 1 (3 - 1) | - | 1.02 | 8.80 | 16.50 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | T |
INT FRL | 07-09-15 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 4 | 1.05 | 9.35 | 16.50 | B | 0.80 | 2.25 | 0.96 | B | T |
EU-WU17 | 23-03-15 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 4.75 | 4.00 | 1.35 | B | 0.95 | -1.5 | 0.75 | B | X |
EU-WU17 | 12-10-13 | 3 - 0 (2 - 0) | - | 1.18 | 5.50 | 5.80 | B | 0.75 | 1.75 | 0.95 | B | X |
EU-WU17 | 21-03-12 | 4 - 0 (2 - 0) | - | 1.20 | 5.30 | 7.80 | B | 0.70 | 1.75 | 1.06 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 60%
Poland (w) U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EU-WU17 | 15-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
EU-WU17 | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
EU-WU17 | 09-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
EU-WU17 | 06-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
EU-WU17 | 19-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
EU-WU17 | 16-03-24 | 5 - 1 (3 - 1) | - | T | ||||||||
EU-WU17 | 13-03-24 | 9 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 23-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 20-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
EU-WU17 | 18-10-23 | 1 - 6 (1 - 3) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
France (w) U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EU-WU17 | 15-05-24 | 6 - 1 (6 - 0) | - | |||||||||
EU-WU17 | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
EU-WU17 | 08-05-24 | 0 - 8 (0 - 4) | - | |||||||||
EU-WU17 | 05-05-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
EU-WU17 | 24-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
EU-WU17 | 21-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
EU-WU17 | 18-03-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 22-11-23 | 1 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
EU-WU17 | 15-10-23 | 0 - 8 (0 - 1) | - | |||||||||
EU-WU17 | 12-10-23 | 4 - 3 (3 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Poland (w) U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
France (w) U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Poland (w) U17 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
France (w) U17 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 4 | 4 | 3 | 2 | 2 | 1 | 2 | 7 |
Chủ | 3 | 1 | 4 | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 5 | 4 | 3 | 0 | 4 | 3 | 5 | 9 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | 7 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|