[BRA Rio Cup-] Goncalense |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[BRA Rio Cup-] Paduano RJ |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 4 | 6 | 16.7% |
Goncalense |
Chủ - Khách |
---|
Paduano RJAris Petroupolis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RC | 24-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Goncalense |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RC | 24-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
Gre Atr Cup | 10-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 1 | |||||||||
GRE D3 | 11-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
Gre Atr Cup | 06-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
GRE D3 | 25-02-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
GRE D3 | 18-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
Gre Atr Cup | 07-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
GRE D3 | 04-02-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
GRE D3 | 21-01-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 3 | |||||||||
Gre Atr Cup | 17-01-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Paduano RJ |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RC | 24-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
BRA RJC | 08-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.91 | 3.25 | 3.15 | 0.91 | 0.5 | 0.79 | X | ||
BRA RJC | 03-11-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
BRA RJC | 29-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA RJC | 25-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 12 | |||||||||
BRA RJC | 21-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
BRA RJC | 15-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 2.77 | 3.10 | 2.14 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | X | ||
BRA RJC | 07-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
BRA RJC | 29-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | |||||||||
BRA RJC | 23-09-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Goncalense |
Goncalense |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|