Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Serie D-] Manaus (AM) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 1 | 14 | 66.7% |
[BRA Serie D-] Humaita AC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 11 | 50.0% |
Manaus (AM) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Manaus (AM) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D4 | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 10 | H | ||||||||
BRA CA | 14-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | H | ||||||||
BRA CA | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
BRA CA | 03-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
BRA CA | 31-03-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
BRA CA | 28-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
BRA CV | 24-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | 1.57 | 3.45 | 5.20 | B | 0.79 | 0.75 | 0.97 | B | T |
BRA CV | 22-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 13 | 2.88 | 3.15 | 2.20 | T | 0.86 | -0.25 | 0.96 | T | X |
BRA CA | 16-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
BRA CA | 09-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Humaita AC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D4 | 01-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 3.80 | 3.45 | 1.68 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | X | ||
Brazil L | 25-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 4 | |||||||||
Brazil L | 21-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
Brazil L | 18-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
Brazil L | 14-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
Brazil L | 02-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 5 | |||||||||
Brazil L | 26-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
Brazil L | 16-03-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
Brazil L | 03-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
Copa do Brasil | 29-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | 4.70 | 3.70 | 1.57 | 1.02 | -0.75 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Manaus (AM) |
Manaus (AM) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|