Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[TUN Professional League 2-9] Croissant Msaken |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 6 | 6 | 12 | 13 | 23 | 24 | 9 | 25.0% |
12 | 5 | 1 | 6 | 7 | 8 | 16 | 10 | 41.7% |
12 | 1 | 5 | 6 | 6 | 15 | 8 | 10 | 8.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 3 | 5 | 16.7% |
[TUN Professional League 2-6] A.S Ariana |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 11 | 2 | 10 | 26 | 26 | 35 | 6 | 47.8% |
12 | 8 | 1 | 3 | 18 | 9 | 25 | 6 | 66.7% |
11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 17 | 10 | 6 | 27.3% |
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 12 | 66.7% |
Croissant Msaken |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 02-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
TTLd | 14-12-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | T | ||||||||
TTLd | 19-02-17 | 4 - 3 (2 - 1) | - | B | ||||||||
TTLd | 13-11-16 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TTLd | 02-01-16 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TTLd | 04-10-15 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TTLd | 07-03-15 | 5 - 1 (3 - 1) | - | T | ||||||||
TTLd | 01-12-14 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
TTLd | 03-02-14 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TTLd | 03-11-13 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Croissant Msaken |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TTLd | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | B | ||||||||
TTLd | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TTLd | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TTLd | 02-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | B | ||||||||
TTLd | 18-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
TTLd | 11-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
TTLd | 06-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.08 | 2.82 | 3.50 | B | 0.80 | 0.25 | 0.96 | B | X |
T C | 28-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
TTLd | 20-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
A.S Ariana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 05-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 1 | |||||||||
TTLd | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
TTLd | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
TTLd | 10-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
TTLd | 18-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
TTLd | 11-02-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | |||||||||
TTLd | 07-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
T C | 27-01-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
TTLd | 27-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | 2.76 | 2.88 | 2.44 | 1.00 | 0 | 0.76 | X | ||
TTLd | 20-12-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Croissant Msaken |
Croissant Msaken |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|