So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

WIT Georgia Tbilisi
ChủHòaKhách
Lokomotiv Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
WIT Georgia TbilisiSo Sánh Sức MạnhLokomotiv Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-6] WIT Georgia Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
22769303627631.8%
11524181417545.5%
11245122210818.2%
6114511416.7%
[GEO Erovnuli Liga 2-7] Lokomotiv Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
21687313426728.6%
103431717131030.0%
11344141713627.3%
6222911833.3%

Thành tích đối đầu

WIT Georgia Tbilisi            
Chủ - Khách
Lokomotiv TbilisiWIT Georgia Tbilisi
Lokomotiv TbilisiWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi
WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi
WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiWIT Georgia Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D209-03-240 - 1
(0 - 1)
5 - 4T
GEO D223-11-233 - 1
(0 - 1)
7 - 62.803.402.00B0.92-0.250.78BT
GEO D202-09-231 - 0
(1 - 0)
3 - 11T
GEO D231-05-233 - 0
(2 - 0)
2 - 52.063.352.97B0.830.250.93BT
GEO D212-04-234 - 1
(2 - 0)
7 - 42.173.302.79T0.940.250.88TT
GEO C06-08-221 - 1
(0 - 1)
4 - 3H
GEO D102-11-190 - 2
(0 - 0)
1 - 63.703.801.71B0.92-0.750.90BX
GEO D116-08-191 - 1
(1 - 0)
5 - 11.503.754.60H0.9410.76TX
GEO D123-05-190 - 3
(0 - 1)
2 - 22.573.052.32B0.9500.75BT
GEO D102-04-190 - 1
(0 - 0)
4 - 51.693.554.05T0.910.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

WIT Georgia Tbilisi            
Chủ - Khách
Kolkheti 1913 PotiWIT Georgia Tbilisi
FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiFC Sioni Bolnisi
ShturmiWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiDinamo Tbilisi II
WIT Georgia TbilisiAragvi Dusheti
Spaeri FCWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiGareji Sagarejo
Lokomotiv TbilisiWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiKolkheti 1913 Poti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D201-05-241 - 1
(1 - 0)
- H
GEO D227-04-244 - 1
(2 - 0)
3 - 2B
GEO D222-04-241 - 0
(0 - 0)
1 - 123.303.451.80T0.90-0.50.80TX
GEO D217-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 5B
GEO D213-04-241 - 2
(1 - 0)
7 - 6B
GEO D206-04-240 - 2
(0 - 1)
3 - 1B
GEO D201-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 21.603.954.10H0.810.750.95TX
GEO D216-03-243 - 2
(1 - 1)
4 - 52.873.502.06T0.91-0.250.85TT
GEO D209-03-240 - 1
(0 - 1)
5 - 4T
GEO D205-03-243 - 1
(1 - 1)
2 - 0T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%

Lokomotiv Tbilisi            
Chủ - Khách
Lokomotiv TbilisiSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiGareji Sagarejo
Aragvi DushetiLokomotiv Tbilisi
Kolkheti 1913 PotiLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Sioni BolnisiLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiShturmi
Dinamo Tbilisi IILokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiWIT Georgia Tbilisi
Spaeri FCLokomotiv Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D201-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 1
GEO D227-04-244 - 1
(1 - 1)
5 - 5
GEO D222-04-243 - 1
(0 - 1)
4 - 6
GEO D217-04-242 - 2
(0 - 1)
4 - 7
GEO D213-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 2
GEO D206-04-244 - 0
(2 - 0)
9 - 3
GEO D229-03-241 - 1
(1 - 0)
5 - 3
GEO D214-03-241 - 1
(0 - 0)
4 - 31.883.703.150.880.50.88X
GEO D209-03-240 - 1
(0 - 1)
5 - 4T
GEO D205-03-241 - 1
(0 - 1)
4 - 51.663.803.900.850.750.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

WIT Georgia TbilisiSo sánh số liệuLokomotiv Tbilisi
  • 13Tổng số ghi bàn12
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.2
  • 15Tổng số mất bàn15
  • 1.5Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

WIT Georgia Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3300100.0%Xem133.3%266.7%Xem
Lokomotiv Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem00.0%2100.0%Xem
WIT Georgia Tbilisi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
321066.7%Xem133.3%266.7%Xem
Lokomotiv Tbilisi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
WIT Georgia Tbilisi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0201014
Chủ0101013
Khách0100001
Lokomotiv Tbilisi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0200011
Chủ0000000
Khách0200011
Chi tiết về HT/FT
WIT Georgia Tbilisi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000210000
Chủ000200000
Khách000010000
Lokomotiv Tbilisi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010010000
Chủ000000000
Khách010010000
Thời gian ghi bàn thắng
WIT Georgia Tbilisi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2101002322
Chủ1101001211
Khách1000001111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2101001121
Chủ1101000010
Khách1000001111
Lokomotiv Tbilisi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0015002103
Chủ0012002002
Khách0003000101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0015000002
Chủ0012000001
Khách0003000001
3 trận sắp tới
WIT Georgia Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D215-05-2024KháchGareji Sagarejo4 ngày
GEO D219-05-2024ChủSpaeri FC8 ngày
GEO D224-05-2024KháchAragvi Dusheti13 ngày
Lokomotiv Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D215-05-2024ChủDinamo Tbilisi II4 ngày
GEO D219-05-2024KháchShturmi8 ngày
GEO D224-05-2024ChủFC Sioni Bolnisi13 ngày

Chấn thương và Án treo giò

WIT Georgia Tbilisi
Chấn thương
Án treo giò
Lokomotiv Tbilisi
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 31.8%Thắng28.6% [6]
  • [6] 27.3%Hòa38.1% [6]
  • [9] 40.9%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 22.7%Thắng14.3% [3]
  • [2] 9.1%Hòa19.0% [4]
  • [4] 18.2%Bại19.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    36 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    1.64 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bị ghi
    34
  • TB được điểm
    1.48
  • TB mất điểm
    1.62
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    17
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn 10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

WIT Georgia Tbilisi VS Lokomotiv Tbilisi ngày 11-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues