So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Batumi
ChủHòaKhách
FC Saburtalo Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo BatumiSo Sánh Sức MạnhFC Saburtalo Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-4] Dinamo Batumi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
24987272735437.5%
12543141119441.7%
12444131616433.3%
623175933.3%
[GEO Erovnuli Liga-2] FC Saburtalo Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
231436463245260.9%
13733251624253.8%
10703211621270.0%
64111571366.7%

Thành tích đối đầu

Dinamo Batumi            
Chủ - Khách
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D102-04-243 - 0
(2 - 0)
2 - 63.603.551.79B0.97-0.50.79BT
GEO C06-12-231 - 0
(0 - 0)
3 - 23.003.452.00B0.99-0.250.77BX
GEO D108-10-230 - 0
(0 - 0)
4 - 7H
GEO D105-06-232 - 1
(0 - 1)
7 - 41.923.453.25T0.920.50.90TT
GEO D130-04-233 - 3
(0 - 1)
3 - 10H
GEO D103-03-233 - 1
(0 - 1)
5 - 21.493.905.20T0.9310.89TT
GEO D121-10-222 - 4
(1 - 1)
3 - 93.103.401.99T0.83-0.50.99TT
GEO D121-08-223 - 2
(2 - 0)
7 - 3T
GEO D112-05-220 - 0
(0 - 0)
4 - 33.653.551.77H0.99-0.50.77BX
GEO D113-03-222 - 2
(1 - 1)
1 - 3H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Dinamo Batumi            
Chủ - Khách
Dinamo BatumiFC Telavi
Samgurali TskhDinamo Batumi
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamtredia
Dila GoriDinamo Batumi
Dinamo BatumiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
FC TelaviDinamo Batumi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D111-05-241 - 1
(0 - 1)
9 - 21.324.558.20H0.811.251.01TX
GEO D101-05-240 - 1
(0 - 0)
0 - 54.053.551.75T0.84-0.750.98TX
GEO D127-04-240 - 1
(0 - 0)
14 - 1B
GEO D120-04-242 - 2
(0 - 2)
3 - 3H
GEO D116-04-243 - 1
(1 - 1)
8 - 11.166.6011.00T0.8720.95TT
GEO D112-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.173.402.90H0.940.250.90TX
GEO D108-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 51.923.703.20T0.920.50.92TX
GEO D102-04-243 - 0
(2 - 0)
2 - 63.603.551.79B0.97-0.50.79BT
GEO D129-03-243 - 2
(1 - 2)
4 - 21.823.503.50T0.820.51.02TT
GEO D116-03-240 - 1
(0 - 1)
8 - 2T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

FC Saburtalo Tbilisi            
Chủ - Khách
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi
FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D110-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 43.003.502.071.00-0.250.84X
GEO D102-05-240 - 3
(0 - 0)
5 - 6
GEO D127-04-243 - 3
(2 - 1)
6 - 5
GEO D119-04-240 - 3
(0 - 1)
3 - 32.693.352.230.80-0.251.04T
GEO D115-04-242 - 3
(2 - 1)
5 - 53.053.552.041.04-0.250.80T
GEO D111-04-243 - 1
(2 - 1)
5 - 71.594.004.550.800.751.04T
GEO D106-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 6
GEO D102-04-243 - 0
(2 - 0)
2 - 63.603.551.79B0.97-0.50.79BT
GEO D129-03-243 - 1
(1 - 1)
7 - 2
GEO D115-03-241 - 0
(1 - 0)
10 - 72.643.552.190.82-0.251.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%

Dinamo BatumiSo sánh số liệuFC Saburtalo Tbilisi
  • 13Tổng số ghi bàn22
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.2
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%TL thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Batumi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
FC Saburtalo Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Dinamo Batumi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
FC Saburtalo Tbilisi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Dinamo Batumi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2413069
Chủ0312056
Khách2101013
FC Saburtalo Tbilisi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1115099
Chủ0112063
Khách1003036
Chi tiết về HT/FT
Dinamo Batumi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300310111
Chủ300100110
Khách000210001
FC Saburtalo Tbilisi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500010101
Chủ300010000
Khách200000101
Thời gian ghi bàn thắng
Dinamo Batumi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1203300324
Chủ1102100204
Khách0101200120
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1203200110
Chủ1102100100
Khách0101100010
FC Saburtalo Tbilisi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4330416232
Chủ2230202110
Khách2100214122
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3310401000
Chủ1210200000
Khách2100201000
3 trận sắp tới
Dinamo Batumi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D125-05-2024ChủDila Gori6 ngày
GEO D129-05-2024KháchSamtredia10 ngày
GEO D102-06-2024ChủFC Kolkheti Poti14 ngày
FC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D125-05-2024KháchGagra Tbilisi6 ngày
GEO D129-05-2024ChủSamgurali Tskh10 ngày
GEO D102-06-2024ChủFC Telavi14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dinamo Batumi
Chấn thương
Án treo giò
FC Saburtalo Tbilisi
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 37.5%Thắng60.9% [14]
  • [8] 33.3%Hòa13.0% [14]
  • [7] 29.2%Bại26.1% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.8%Thắng30.4% [7]
  • [4] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [3] 12.5%Bại13.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bị ghi
    27 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bị ghi
    32
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.39
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 11.11% [1]
  • [5] 55.56%Hòa11.11% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn 22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Dinamo Batumi VS FC Saburtalo Tbilisi ngày 20-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues