So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.70
3.00
2.45
Live
-
-
-
-
-
-
2.70
3.00
2.45
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Gagra Tbilisi
ChủHòaKhách
Dinamo Batumi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gagra TbilisiSo Sánh Sức MạnhDinamo Batumi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 5%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 1T 0H 9B
    9T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-8] Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
247314223124829.2%
11425131214936.4%
1331991910723.1%
63211131150.0%
[GEO Erovnuli Liga-4] Dinamo Batumi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
24987272735437.5%
12543141119441.7%
12444131616433.3%
622257833.3%

Thành tích đối đầu

Gagra Tbilisi            
Chủ - Khách
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Batumi
Gagra TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D127-04-240 - 1
(0 - 0)
14 - 1T
GEO D107-03-241 - 3
(1 - 1)
3 - 54.554.151.52B0.88-10.94BT
GEO D103-11-233 - 0
(1 - 0)
1 - 3B
GEO D127-08-230 - 2
(0 - 0)
2 - 3B
GEO D114-05-233 - 1
(2 - 0)
2 - 51.295.107.80B0.901.50.94BT
GEO D118-03-231 - 4
(0 - 3)
9 - 3B
GEO D126-11-221 - 4
(0 - 2)
3 - 45.703.951.44B0.99-10.83BT
GEO D110-09-222 - 0
(2 - 0)
2 - 2B
GEO D116-06-220 - 3
(0 - 1)
0 - 136.204.451.36B0.90-1.250.86BT
GEO D118-04-225 - 2
(3 - 1)
6 - 21.334.058.00B0.941.250.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Gagra Tbilisi            
Chủ - Khách
Dila GoriGagra Tbilisi
Samgurali TskhGagra Tbilisi
Samgurali BGagra Tbilisi
Lokomotiv TbilisiGagra Tbilisi
Dinamo TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Telavi
Samgurali TskhGagra Tbilisi
Gagra TbilisiSamtredia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D103-08-240 - 0
(0 - 0)
10 - 11.433.956.00H0.8211.02TX
GEO C27-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5H
GEO C21-07-240 - 2
(0 - 1)
- T
INT CF10-07-241 - 5
(0 - 3)
- T
GEO D101-06-242 - 0
(0 - 0)
4 - 51.793.453.95B0.790.51.03BX
GEO D128-05-244 - 0
(4 - 0)
6 - 74.053.551.69T0.85-0.750.91TT
GEO D124-05-242 - 1
(0 - 1)
10 - 31.513.954.90B0.9610.86HT
GEO D119-05-242 - 0
(0 - 0)
1 - 8T
GEO D114-05-242 - 0
(2 - 0)
7 - 42.083.253.00B0.850.250.91BX
GEO D110-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 42.173.552.79T0.940.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Dinamo Batumi            
Chủ - Khách
Dinamo BatumiFC Kolkheti Poti
Decic TuziDinamo Batumi
Dinamo BatumiDecic Tuzi
Dinamo BatumiLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
SamtrediaDinamo Batumi
Dinamo BatumiDila Gori
Dinamo TbilisiDinamo Batumi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D104-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.324.656.700.771.250.99X
UEFA ECL30-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 53.653.351.740.96-0.50.74X
UEFA ECL24-07-240 - 2
(0 - 0)
9 - 01.543.605.100.740.751.02X
UEFA CL17-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 13.803.651.710.91-0.750.91X
UEFA CL10-07-243 - 1
(2 - 0)
3 - 21.245.309.400.971.750.79T
GEO SC03-07-243 - 2
(1 - 1)
5 - 42.233.452.641.000.250.76T
GEO SC28-06-243 - 3
(2 - 1)
2 - 42.173.152.940.920.250.90T
GEO D101-06-242 - 2
(0 - 1)
2 - 95.604.051.480.96-10.86T
GEO D127-05-240 - 2
(0 - 0)
8 - 32.223.102.660.980.250.72X
GEO D123-05-241 - 2
(1 - 0)
5 - 32.933.202.240.83-0.250.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Gagra TbilisiSo sánh số liệuDinamo Batumi
  • 16Tổng số ghi bàn12
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 8Tổng số mất bàn15
  • 0.8Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Dinamo Batumi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Gagra Tbilisi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
650183.3%Xem233.3%233.3%Xem
Dinamo Batumi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem00.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Gagra Tbilisi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6410191
Chủ1110161
Khách5300030
Dinamo Batumi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng54430813
Chủ2322067
Khách3121026
Chi tiết về HT/FT
Gagra Tbilisi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng201014004
Chủ200002000
Khách001012004
Dinamo Batumi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng311321212
Chủ301111110
Khách010210102
Thời gian ghi bàn thắng
Gagra Tbilisi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2234120013
Chủ1212110012
Khách1022010001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2114010001
Chủ1102010000
Khách1012000001
Dinamo Batumi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2204312424
Chủ2102100304
Khách0102212120
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2204210110
Chủ2102100100
Khách0102110010
3 trận sắp tới
Gagra Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D117-08-2024KháchSamtredia7 ngày
GEO D124-08-2024ChủSamgurali Tskh14 ngày
GEO D131-08-2024KháchFC Telavi21 ngày
Dinamo Batumi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D117-08-2024KháchFC Telavi7 ngày
GEO D124-08-2024ChủTorpedo Kutaisi14 ngày
GEO D131-08-2024KháchFC Saburtalo Tbilisi21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gagra Tbilisi
Chấn thương
Án treo giò
Dinamo Batumi
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 29.2%Thắng37.5% [9]
  • [3] 12.5%Hòa33.3% [9]
  • [14] 58.3%Bại29.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 16.7%Thắng16.7% [4]
  • [2] 8.3%Hòa16.7% [4]
  • [5] 20.8%Bại16.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bị ghi
    31 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bị ghi
    27
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.13
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Gagra Tbilisi VS Dinamo Batumi ngày 11-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues