So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.78
0
1.11
0.80
2
1.08
2.48
3.20
2.95
Live
0.94
0
0.95
1.04
2
0.84
2.81
2.96
2.81
Run
0.04
-0.25
6.25
6.25
1.5
0.04
36.00
7.40
1.09
BET365Sớm
0.78
0
1.10
0.78
2
1.10
2.30
3.10
2.75
Live
0.98
0
0.88
1.00
2
0.85
2.75
3.00
2.70
Run
1.05
0
0.80
4.60
1.5
0.15
501.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.78
0
1.11
0.77
2
1.09
2.43
3.10
2.89
Live
0.99
0
0.93
1.26
2.25
0.69
2.84
2.98
2.76
Run
1.09
0
0.83
2.63
1.5
0.29
25.00
4.55
1.22
188betSớm
0.79
0
1.12
0.81
2
1.09
2.48
3.20
2.95
Live
0.97
0
0.95
0.88
2
1.02
2.79
3.00
2.79
Run
0.07
-0.25
5.88
6.66
1.5
0.05
20.00
5.20
1.19
SbobetSớm
0.81
0
1.09
0.80
2
1.08
2.43
3.00
2.80
Live
0.99
0
0.93
0.80
2
1.11
2.79
3.00
2.71
Run
1.17
0
0.77
1.88
1.5
0.43
55.00
5.90
1.11

Bên nào sẽ thắng?

Avispa Fukuoka
ChủHòaKhách
Albirex Niigata
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Avispa FukuokaSo Sánh Sức MạnhAlbirex Niigata
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 35%So Sánh Đối Đầu15%
  • Tất cả
  • 7T 0H 3B
    3T 0H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-13] Avispa Fukuoka
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
30911102833381330.0%
164571321171525.0%
14563151221835.7%
60244920.0%
[JPN J1-11] Albirex Niigata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
30109114043391133.3%
154652323181326.7%
15636172021740.0%
6213915733.3%

Thành tích đối đầu

Avispa Fukuoka            
Chủ - Khách
Albirex NiigataAvispa Fukuoka
Avispa FukuokaAlbirex Niigata
Albirex NiigataAvispa Fukuoka
Albirex NiigataAvispa Fukuoka
Avispa FukuokaAlbirex Niigata
Albirex NiigataAvispa Fukuoka
Avispa FukuokaAlbirex Niigata
Avispa FukuokaAlbirex Niigata
Albirex NiigataAvispa Fukuoka
Albirex NiigataAvispa Fukuoka
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D125-05-241 - 2
(0 - 1)
6 - 52.373.203.20T1.030.250.85TT
JPN D118-08-230 - 1
(0 - 1)
4 - 22.413.352.98B1.070.250.81BX
JPN LC24-05-231 - 2
(1 - 0)
6 - 32.333.302.70T0.7701.05TT
JPN D115-04-233 - 2
(0 - 2)
5 - 62.143.503.35B0.870.251.01BT
JPN LC08-03-231 - 0
(0 - 0)
3 - 112.273.453.15T0.980.250.90TX
JPN D214-10-201 - 2
(0 - 1)
5 - 32.173.202.90T0.920.250.90TT
JPN D229-08-200 - 1
(0 - 0)
3 - 02.473.352.53B0.8900.93BX
JPN D219-10-192 - 1
(1 - 0)
2 - 72.933.402.41T0.80-0.251.08TT
JPN D223-03-190 - 1
(0 - 0)
2 - 72.383.203.15T1.050.250.85TX
JPN D226-08-180 - 3
(0 - 2)
3 - 33.103.102.30T0.88-0.251.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Avispa Fukuoka            
Chủ - Khách
Consadole SapporoAvispa Fukuoka
Shonan BellmareAvispa Fukuoka
Avispa FukuokaTokyo Verdy
Hiroshima SanfrecceAvispa Fukuoka
Avispa FukuokaEhime FC
Avispa FukuokaKyoto Sanga
FC TokyoAvispa Fukuoka
Avispa FukuokaYokohama Marinos
Machida ZelviaAvispa Fukuoka
Avispa FukuokaSagan Tosu
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D110-08-242 - 2
(0 - 1)
2 - 32.803.352.52H1.0400.84HT
JPN D107-08-241 - 1
(0 - 0)
1 - 92.283.353.20H0.980.250.90TX
JPN D120-07-240 - 1
(0 - 1)
0 - 62.243.153.45B0.930.250.95BX
JPN D114-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 31.554.056.20B0.9710.91HX
JE Cup10-07-240 - 2
(0 - 0)
5 - 71.444.055.60B0.8211.00BX
JPN D107-07-241 - 2
(0 - 0)
5 - 52.163.203.65B0.860.251.02BT
JPN D130-06-240 - 1
(0 - 0)
6 - 12.293.153.40T0.960.250.92TX
JPN D126-06-242 - 1
(1 - 0)
5 - 102.703.452.56T0.9900.89TT
JPN D122-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.773.505.00H1.020.750.86TX
JPN D116-06-242 - 0
(1 - 0)
4 - 32.003.603.70T1.000.50.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Albirex NiigataJubilo Iwata
Cerezo OsakaAlbirex Niigata
FC TokyoAlbirex Niigata
Albirex NiigataV-Varen Nagasaki
Albirex NiigataSagan Tosu
Consadole SapporoAlbirex Niigata
Hiroshima SanfrecceAlbirex Niigata
Albirex NiigataKawasaki Frontale
Kashima AntlersAlbirex Niigata
Albirex NiigataGiravanz Kitakyushu
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D107-08-242 - 2
(2 - 0)
6 - 51.863.903.900.860.51.02T
JPN D120-07-241 - 2
(0 - 1)
8 - 52.133.603.300.870.251.01T
JPN D113-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 12.403.352.971.070.250.81X
JE Cup10-07-241 - 6
(0 - 3)
1 - 22.423.352.450.9000.92T
JPN D106-07-243 - 4
(1 - 2)
5 - 61.843.953.950.840.51.04T
JPN D129-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 52.723.752.421.0500.83X
JPN D126-06-241 - 1
(1 - 1)
11 - 11.544.405.700.9110.97X
JPN D122-06-242 - 2
(0 - 1)
5 - 72.753.752.391.0700.81T
JPN D116-06-241 - 1
(0 - 1)
2 - 31.833.704.300.830.51.05X
JE Cup12-06-244 - 4
(2 - 2)
11 - 31.185.507.900.771.750.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Avispa FukuokaSo sánh số liệuAlbirex Niigata
  • 9Tổng số ghi bàn17
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.7
  • 10Tổng số mất bàn23
  • 1.0Trung bình mất bàn2.3
  • 30.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Avispa Fukuoka
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem14XemXem4XemXem8XemXem53.8%XemXem9XemXem34.6%XemXem15XemXem57.7%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem8XemXem3XemXem2XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Albirex Niigata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem11XemXem3XemXem11XemXem44%XemXem13XemXem52%XemXem11XemXem44%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Avispa Fukuoka
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem11XemXem9XemXem5XemXem44%XemXem11XemXem44%XemXem12XemXem48%XemXem
13XemXem4XemXem4XemXem5XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
12XemXem7XemXem5XemXem0XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Albirex Niigata
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem6XemXem8XemXem11XemXem24%XemXem12XemXem48%XemXem7XemXem28%XemXem
12XemXem2XemXem2XemXem8XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
13XemXem4XemXem6XemXem3XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Avispa Fukuoka
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng8116101115
Chủ3730058
Khách5431067
Albirex Niigata
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4117301123
Chủ16320315
Khách3541088
Chi tiết về HT/FT
Avispa Fukuoka
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng511483013
Chủ300141013
Khách211342000
Albirex Niigata
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng220434136
Chủ010111134
Khách210323002
Thời gian ghi bàn thắng
Avispa Fukuoka
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1342114316
Chủ1120102213
Khách0222012103
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1341103104
Chủ1120102003
Khách0221001101
Albirex Niigata
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0332318338
Chủ0210003228
Khách0122315110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0322205124
Chủ0200002124
Khách0122203000
3 trận sắp tới
Avispa Fukuoka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D124-08-2024KháchGamba Osaka7 ngày
JPN D101-09-2024ChủVissel Kobe15 ngày
JPN D114-09-2024ChủMachida Zelvia28 ngày
Albirex Niigata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D125-08-2024ChủMachida Zelvia8 ngày
JPN D131-08-2024KháchNagoya Grampus14 ngày
JPN LC04-09-2024ChủMachida Zelvia18 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Avispa Fukuoka
Chấn thương
Án treo giò
Albirex Niigata
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 30.0%Thắng33.3% [10]
  • [11] 36.7%Hòa30.0% [10]
  • [10] 33.3%Bại36.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng20.0% [6]
  • [5] 16.7%Hòa10.0% [3]
  • [7] 23.3%Bại20.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bị ghi
    33 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    21 
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bị ghi
    43
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.43
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bị ghi
    23
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.77
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn 22.22% [2]
  • [3] 30.00%Hòa22.22% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn 11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Avispa Fukuoka VS Albirex Niigata ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues