Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.83 -1.25 -0.97 0.83 -1.25 -0.97 | 0.93 3 0.93 0.93 3 0.93 | 4.5 6 1.48 4.5 6 1.48 |
Live | 0.83 -1.25 -0.97 0.83 -1.25 -0.97 | 0.93 3 0.93 0.93 3 0.93 | 4.5 6 1.48 4.5 6 1.48 |
21 0:1 | 0.9 -0.5 0.95 0.97 -0.25 0.87 | 0.97 2.5 0.87 1 3.5 0.85 | 3.75 3.6 1.9 8 4.75 1.36 |
45 1:1 | -0.98 -0.25 0.82 0.85 -0.5 1 | 0.9 2.5 0.95 0.87 3.5 0.97 | 15 5.5 1.25 4.75 2.87 2 |
HT 0:1 | 1 -0.25 0.85 -0.98 -0.25 0.82 | 0.87 2.5 0.97 0.9 2.5 0.95 | 13 5 1.25 15 5.5 1.25 |
69 1:2 | 0.75 -0.25 -0.89 0.92 -0.25 0.92 | 0.77 3.75 -0.91 0.72 3.75 -0.87 | 26 5.5 1.18 29 6.5 1.14 |
86 1:3 | -0.65 0 0.52 -0.74 0 0.62 | -0.56 3.5 0.45 -0.53 4.5 0.42 | 81 7.5 1.08 301 41 1 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Sagan Tosu4-2-3-13-4-2-1Sanfrecce Hiroshima
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Sagan Tosu Sự kiện chính Sanfrecce Hiroshima
1
Phút
4
97'
Yusuke Chajima
Naoto Arai
97'
Toshihiro Aoyama
Taishi Matsumoto
96'
Makoto Mitsuta
90'
Takaaki Shichi
Shunki Higashi
87'
Yuki Ohashi
Kohei Tezuka
Ayumu Yokoyama
86'
Hiroshi Kiyotake
Akito Fukuta
86'
Katsunori Ueebisu
Tae-hyeon Kim
78'
Yuki Horigome
Hikaru Nakahara
78'
71'
Taishi Matsumoto
Cayman Togashi
Vykintas Slivka
64'
61'
Mutsuki Kato
Marcos Júnior
61'
Makoto Mitsuta
Douglas Vieira
Marcelo
46'
Akito Fukuta
41'
21'
Marcos Júnior
Kosuke Yamazaki
6'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 11Sút không trúng13
- 54TL kiểm soát bóng46
- 2Thẻ vàng0
- 5Sút trúng11
- 44Tấn công nguy hiểm52
- 9Góc9
- 0Penalty0
- 85Tấn công88
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
8 | Bàn thắng | 6 | 15 | Bàn thắng | 30 |
4 | Bàn thua | 4 | 14 | Bàn thua | 13 |
5.33 | Phạt góc | 10.33 | 5.40 | Phạt góc | 7.30 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Sagan TosuTỷ lệ ghi bàn thắngSanfrecce Hiroshima
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 3
- 8
- 13
- 8
- 7
- 11
- 13
- 13
- 13
- 3
- 3
- 8
- 20
- 18
- 3
- 13
- 13
- 8
- 10
- 11