So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.84
-0.5
0.98
0.88
2.5
0.92
3.15
3.35
1.98
Live
0.99
-0.25
0.83
0.92
2.75
0.88
2.89
3.45
2.06
Run
0.02
-0.25
5.00
4.76
2.5
0.01
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
1.00
-0.5
0.80
0.83
2.5
0.98
4.00
3.60
1.75
Live
0.97
-0.25
0.82
0.92
2.75
0.87
3.00
3.50
2.05
Run
1.25
0
0.62
5.60
2.5
0.11
1.00
41.00
81.00
Mansion88Sớm
0.91
-0.5
0.85
0.84
2.5
0.92
2.95
3.30
2.09
Live
1.02
-0.25
0.78
0.76
2.5
1.04
3.15
3.40
1.93
Run
1.07
0
0.73
4.34
2.5
0.11
1.01
8.10
150.00
188betSớm
0.85
-0.5
0.99
0.89
2.5
0.93
3.15
3.35
1.98
Live
1.00
-0.25
0.84
0.93
2.75
0.89
2.85
3.45
2.08
Run
0.04
-0.25
5.00
5.00
2.5
0.02
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.90
-0.25
0.92
0.85
2.5
0.95
2.89
3.13
2.10
Live
1.01
-0.25
0.83
0.75
2.5
1.07
3.11
3.29
2.01
Run
1.17
0
0.69
2.94
2.5
0.16
1.36
3.61
9.00

Bên nào sẽ thắng?

Tartu JK Maag Tammeka
ChủHòaKhách
FC Flora Tallinn
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tartu JK Maag TammekaSo Sánh Sức MạnhFC Flora Tallinn
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 4%So Sánh Đối Đầu46%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-] Tartu JK Maag Tammeka
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622297833.3%
[EST Premium Liiga-] FC Flora Tallinn
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622268833.3%

Thành tích đối đầu

Tartu JK Maag Tammeka            
Chủ - Khách
FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn
Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka
FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka
FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D119-06-243 - 1
(1 - 1)
9 - 51.424.355.30B1.001.250.82BT
EST D131-03-240 - 0
(0 - 0)
8 - 65.303.901.47H0.92-10.90BX
EST D127-09-231 - 2
(1 - 0)
10 - 69.505.501.20B0.91-1.750.91BH
EST D102-07-233 - 0
(1 - 0)
6 - 01.136.4012.50B0.8420.92BH
EST CUP10-05-231 - 0
(1 - 0)
6 - 21.245.008.60B0.821.50.94TX
EST D103-05-230 - 3
(0 - 3)
0 - 88.305.201.24B0.81-1.751.01BH
EST D101-04-231 - 1
(0 - 1)
9 - 31.097.4015.50H0.882.250.94TX
EST D109-09-221 - 0
(0 - 0)
7 - 01.078.2015.00B0.912.50.91TX
EST D105-08-220 - 1
(0 - 1)
2 - 1110.006.201.12B0.94-20.76BX
EST D101-05-223 - 2
(2 - 1)
5 - 61.107.6013.00B0.962.50.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Tartu JK Maag Tammeka            
Chủ - Khách
FC KuressaareTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaFC Nomme United
Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju
FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka
Levadia TallinnTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaJK Tallinna Kalev
Tartu JK Maag TammekaTrans Narva
Parnu JK VaprusTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
FC KuressaareTartu JK Maag Tammeka
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D112-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 82.983.402.04H1.02-0.250.80BX
EST D104-07-242 - 1
(2 - 1)
5 - 41.613.854.20T0.830.750.93TT
EST D128-06-241 - 1
(1 - 1)
6 - 63.653.501.78H0.82-0.751.00BX
EST D119-06-243 - 1
(1 - 1)
9 - 51.424.355.30B1.001.250.82BT
EST D116-06-242 - 1
(1 - 0)
7 - 21.156.2011.50B0.9320.89TH
EST D102-06-244 - 0
(0 - 0)
10 - 72.313.302.42T0.8100.89TT
EST D127-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 51.923.453.25B0.920.50.90BX
EST D123-05-241 - 1
(0 - 1)
8 - 22.833.252.19H0.84-0.250.98BX
EST D118-05-241 - 2
(1 - 1)
9 - 34.253.801.61B0.96-0.750.86BT
EST D111-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 122.383.552.38H0.9100.91HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

FC Flora Tallinn            
Chủ - Khách
FC Flora TallinnNK Publikum Celje
Levadia TallinnFC Flora Tallinn
FC Nomme UnitedFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka
Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnFC Kuressaare
Trans NarvaFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnParnu JK Vaprus
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL10-07-240 - 5
(0 - 3)
0 - 85.804.251.441.01-10.75T
EST D104-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 21.603.854.250.810.750.95X
EST D129-06-241 - 1
(0 - 1)
1 - 117.904.951.220.95-1.50.75X
EST D119-06-243 - 1
(1 - 1)
9 - 51.424.355.30B1.001.250.82BT
EST D115-06-240 - 0
(0 - 0)
8 - 22.153.552.680.980.250.84X
EST D101-06-242 - 0
(2 - 0)
6 - 42.533.502.271.0200.80X
EST D129-05-242 - 3
(1 - 3)
7 - 84.303.951.510.79-10.91T
EST D121-05-241 - 0
(0 - 0)
14 - 41.354.305.600.851.250.85X
EST D118-05-241 - 3
(0 - 0)
4 - 45.504.351.410.83-1.250.99T
EST D111-05-240 - 1
(0 - 0)
7 - 41.394.505.600.921.250.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Tartu JK Maag TammekaSo sánh số liệuFC Flora Tallinn
  • 11Tổng số ghi bàn13
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%TL thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Tartu JK Maag Tammeka
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
FC Flora Tallinn
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Tartu JK Maag Tammeka
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Flora Tallinn
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Tartu JK Maag Tammeka
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5720196
Chủ3310154
Khách2410042
FC Flora Tallinn
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng454501810
Chủ1341086
Khách32040104
Chi tiết về HT/FT
Tartu JK Maag Tammeka
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210242004
Chủ200121002
Khách010121002
FC Flora Tallinn
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng610332012
Chủ300211011
Khách310121001
Thời gian ghi bàn thắng
Tartu JK Maag Tammeka
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2313333320
Chủ1201112110
Khách1112221210
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2211321110
Chủ1200110010
Khách1011211100
FC Flora Tallinn
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3445416115
Chủ2311304103
Khách1134112012
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3431103001
Chủ2310101001
Khách1121002000
3 trận sắp tới
Tartu JK Maag Tammeka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D127-07-2024KháchNomme JK Kalju8 ngày
EST D102-08-2024ChủParnu JK Vaprus14 ngày
EST CUP07-08-2024KháchTallinna GameSport19 ngày
FC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D104-08-2024ChủTrans Narva16 ngày
EST D111-08-2024KháchNomme JK Kalju23 ngày
EST D116-08-2024ChủFC Nomme United28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tartu JK Maag Tammeka
Chấn thương
Án treo giò
FC Flora Tallinn
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Tartu JK Maag Tammeka VS FC Flora Tallinn ngày 19-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues