Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SIL PL-6] Ports Authority FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 11 | 13 | 9 | 37 | 34 | 46 | 6 | 33.3% |
17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 21 | 22 | 11 | 29.4% |
16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 13 | 24 | 5 | 37.5% |
6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 9 | 2 | 0.0% |
[SIL PL-7] Luawa FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 12 | 10 | 10 | 31 | 34 | 46 | 7 | 37.5% |
16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 12 | 29 | 6 | 50.0% |
16 | 4 | 5 | 7 | 12 | 22 | 17 | 10 | 25.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | 4 | 16.7% |
Ports Authority FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Ports Authority FC |
Chủ - Khách |
---|
Old EdwardiansPorts Authority FC |
Ports Authority FCDiamond Stars |
Ports Authority FCFC Kallon |
Ports Authority FCKholifa Stars FC |
Bo RangersPorts Authority FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SIL PL | 07-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | H | ||||||||
SIL PL | 23-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | H | ||||||||
SIL PL | 16-03-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 3 - 5 | B | ||||||||
SIL PL | 28-01-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
SIL PL | 01-01-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Luawa FC |
Chủ - Khách |
---|
Luawa FCWilberforce Strikers |
Luawa FCLamboi |
Freetonians SLIFALuawa FC |
East End LionsLuawa FC |
Mighty BlackpoolLuawa FC |
Bo RangersLuawa FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SIL PL | 08-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SIL PL | 22-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 12 - 1 | |||||||||
SIL PL | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 0 | |||||||||
SIL PL | 18-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
SIL PL | 06-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
INT CF | 25-12-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ports Authority FC |
Ports Authority FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|