So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.91
0.75
0.91
0.79
2.25
1.01
1.70
3.40
4.20
Live
0.76
0.75
1.11
1.00
2.25
0.84
1.54
3.70
5.50
Run
5.88
0.25
0.03
5.88
3.5
0.01
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.93
0.75
0.88
0.80
2.25
1.00
1.67
3.40
4.50
Live
0.98
1
0.83
0.93
2.25
0.88
1.50
3.50
5.75
Run
0.30
0
2.45
4.90
3.5
0.13
201.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.84
0.75
0.92
0.75
2.25
1.01
1.65
3.60
4.25
Live
0.75
0.75
1.17
0.72
2
1.19
1.55
3.55
5.90
Run
0.50
0
1.66
7.14
3.5
0.06
129.00
8.80
1.02
188betSớm
0.92
0.75
0.92
0.80
2.25
1.02
1.70
3.40
4.20
Live
0.77
0.75
1.12
1.01
2.25
0.85
1.51
3.75
5.80
Run
6.25
0.25
0.04
6.25
3.5
0.02
21.00
11.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Seoul E-Land FC
ChủHòaKhách
Ansan Greeners FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Seoul E-Land FCSo Sánh Sức MạnhAnsan Greeners FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K2-3] Seoul E-Land FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
271269513642344.4%
13634241821346.2%
14635271821542.9%
64111451366.7%
[KOR K2-11] Ansan Greeners FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2776142533271125.9%
13427111614930.8%
143471417131121.4%
612314516.7%

Thành tích đối đầu

Seoul E-Land FC            
Chủ - Khách
Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCAnsan Greeners FC
Seoul E-Land FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC
Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCAnsan Greeners FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KOR D211-05-240 - 3
(0 - 0)
4 - 63.303.351.92T0.90-0.50.92TT
KOR D224-09-233 - 4
(1 - 0)
2 - 101.793.403.75B0.790.50.97BT
KOR D228-05-231 - 2
(0 - 1)
2 - 32.703.302.23T0.79-0.251.03TT
KOR D209-04-234 - 1
(2 - 0)
5 - 51.983.303.40T0.980.50.90TT
KOR D217-09-221 - 1
(0 - 1)
2 - 22.773.302.19H0.83-0.250.99BX
KOR D206-08-222 - 2
(2 - 1)
4 - 51.783.303.90H1.020.750.80TT
KOR D222-06-222 - 3
(1 - 2)
4 - 11.723.304.25B0.950.750.87BT
KOR D205-03-220 - 1
(0 - 0)
1 - 63.003.152.14T0.93-0.250.89TX
KOR D223-10-210 - 3
(0 - 2)
6 - 62.883.102.22T0.82-0.251.00TT
KOR D205-07-210 - 0
(0 - 0)
4 - 42.073.203.10H0.820.251.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Seoul E-Land FC            
Chủ - Khách
Seoul E-Land FCGyeongnam FC
Suwon Samsung BluewingsSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCBucheon FC 1995
Seoul E-Land FCJeonnam Dragons
Cheonan CitySeoul E-Land FC
Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCChungbuk Cheongju
Seoul E-Land FCChungnam Asan
Gyeongnam FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCFC Seoul
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KOR D201-06-242 - 1
(1 - 0)
8 - 72.053.303.05T0.800.251.02TT
KOR D225-05-241 - 3
(1 - 0)
3 - 42.003.253.20T1.000.50.82TT
KOR D221-05-241 - 1
(1 - 0)
5 - 72.143.152.98H0.890.250.93TX
KOR D218-05-241 - 2
(0 - 0)
9 - 52.003.303.15B1.000.50.82BT
KOR D215-05-240 - 4
(0 - 2)
4 - 73.103.302.02T0.80-0.51.02TT
KOR D211-05-240 - 3
(0 - 0)
4 - 63.303.351.92T0.90-0.50.92TT
KOR D206-05-241 - 1
(1 - 0)
8 - 51.993.253.25H0.990.50.83TX
KOR D227-04-245 - 0
(3 - 0)
5 - 12.263.202.72T0.7401.08TT
KOR D221-04-242 - 1
(2 - 0)
2 - 132.053.253.10B0.800.251.02BT
KFAC17-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 45.804.201.45B1.06-10.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Ansan Greeners FC            
Chủ - Khách
Gimpo FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCSeongnam FC
Ansan Greeners FCBusan I Park
Gyeongnam FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCChungbuk Cheongju
Bucheon FC 1995Ansan Greeners FC
Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC
Cheonan CityAnsan Greeners FC
Busan I ParkAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCGimpo FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KOR D216-06-241 - 0
(1 - 0)
1 - 42.063.003.300.790.251.03X
KOR D201-06-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.683.302.240.78-0.251.04X
KOR D227-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 103.803.501.750.84-0.750.98X
KOR D222-05-242 - 0
(1 - 0)
2 - 61.703.603.950.910.750.91X
KOR D218-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.823.252.190.87-0.250.95X
KOR D215-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 31.693.554.100.900.750.92X
KOR D211-05-240 - 3
(0 - 0)
4 - 63.303.351.92T0.90-0.50.92TT
KOR D206-05-241 - 1
(0 - 0)
1 - 11.993.353.150.990.50.83X
KOR D227-04-242 - 1
(2 - 0)
4 - 41.473.905.400.9010.92T
KOR D221-04-241 - 2
(0 - 2)
8 - 43.203.202.030.79-0.51.03T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Seoul E-Land FCSo sánh số liệuAnsan Greeners FC
  • 21Tổng số ghi bàn4
  • 2.1Trung bình ghi bàn0.4
  • 9Tổng số mất bàn12
  • 0.9Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%TL thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Seoul E-Land FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem11XemXem73.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Ansan Greeners FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
630350.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Seoul E-Land FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem3XemXem20%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem
Ansan Greeners FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem10XemXem2XemXem4XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
622233.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Seoul E-Land FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng163321020
Chủ0520168
Khách11131412
Ansan Greeners FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng8701037
Chủ4400013
Khách4301024
Chi tiết về HT/FT
Seoul E-Land FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng430212102
Chủ220111001
Khách210101101
Ansan Greeners FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010335004
Chủ000214001
Khách010121003
Thời gian ghi bàn thắng
Seoul E-Land FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng41320313211
Chủ2022011222
Khách2110020109
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4030001213
Chủ2020001111
Khách2010000102
Ansan Greeners FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1200003121
Chủ0100001011
Khách1100002110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1200002111
Chủ0100001011
Khách1100001100
3 trận sắp tới
Seoul E-Land FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D201-07-2024KháchChungnam Asan5 ngày
KOR D207-07-2024KháchChungbuk Cheongju11 ngày
KOR D214-07-2024ChủSeongnam FC18 ngày
Ansan Greeners FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D230-06-2024KháchSuwon Samsung Bluewings4 ngày
KOR D207-07-2024ChủJeonnam Dragons11 ngày
KOR D213-07-2024KháchChungbuk Cheongju17 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Seoul E-Land FC
Chấn thương
Án treo giò
Ansan Greeners FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 44.4%Thắng25.9% [7]
  • [6] 22.2%Hòa22.2% [7]
  • [9] 33.3%Bại51.9% [14]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng11.1% [3]
  • [3] 11.1%Hòa14.8% [4]
  • [4] 14.8%Bại25.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    51 
  • Bị ghi
    36 
  • TB được điểm
    1.89 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bị ghi
    33
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    1.22
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    0.41
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    1
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 25.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa25.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn 33.33% [4]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

Seoul E-Land FC VS Ansan Greeners FC ngày 26-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues