So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Eintracht Frankfurt (w)
ChủHòaKhách
SC Freiburg (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Eintracht Frankfurt (w)So Sánh Sức MạnhSC Freiburg (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu11%
  • Tất cả
  • 7T 0H 2B
    2T 0H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Frauen Bundesliga-] Eintracht Frankfurt (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121071050.0%
[GER Frauen Bundesliga-] SC Freiburg (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123610516.7%

Thành tích đối đầu

Eintracht Frankfurt (w)            
Chủ - Khách
Eintracht Frankfurt (W)SC Freiburg (W)
SC Freiburg (W)Eintracht Frankfurt (W)
SC Freiburg (W)Eintracht Frankfurt (W)
Eintracht Frankfurt (W)SC Freiburg (W)
Eintracht Frankfurt (W)SC Freiburg (W)
SC Freiburg (W)Eintracht Frankfurt (W)
Eintracht Frankfurt (W)SC Freiburg (W)
SC Freiburg (W)Eintracht Frankfurt (W)
Eintracht Frankfurt (W)SC Freiburg (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GERWC08-02-242 - 1
(1 - 0)
3 - 31.254.906.80T0.801.50.90TX
GER WD116-12-230 - 4
(0 - 2)
4 - 74.954.451.44T0.75-1.250.95TT
INT CF26-08-231 - 3
(0 - 1)
- T
INT CF06-04-232 - 3
(1 - 2)
- B
GER WD103-03-234 - 1
(1 - 0)
5 - 2T
GER WD125-09-222 - 4
(1 - 1)
5 - 23.953.801.66T0.85-0.750.85TT
GER WD106-02-221 - 2
(1 - 1)
6 - 01.424.304.70B0.951.250.75TX
GER WD105-09-210 - 1
(0 - 0)
3 - 92.813.501.96T0.74-0.50.96TX
GERWC03-04-212 - 1
(0 - 1)
8 - 0T

Thống kê 9 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:78% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Eintracht Frankfurt (w)            
Chủ - Khách
Eintracht Frankfurt (W)Nurnberg (W)
Bayer Leverkusen (W)Eintracht Frankfurt (W)
Bayern Munchen (W)Eintracht Frankfurt (W)
Eintracht Frankfurt (W)Werder Bremen (W)
FCR 2001 Duisburg (W)Eintracht Frankfurt (W)
Eintracht Frankfurt (W)Bayern Munchen (W)
Eintracht Frankfurt (W)FCR 2001 Duisburg (W)
RB Leipzig (W)Eintracht Frankfurt (W)
VfL Wolfsburg (W)Eintracht Frankfurt (W)
Eintracht Frankfurt (W)SC Freiburg (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER WD120-04-244 - 1
(3 - 1)
6 - 31.274.706.50T0.881.50.82TT
GER WD113-04-242 - 0
(1 - 0)
5 - 62.893.401.96B0.96-0.250.74BX
GERWC31-03-241 - 1
(1 - 1)
4 - 11.324.306.20H0.801.250.90TX
GER WD125-03-242 - 0
(0 - 0)
10 - 21.274.606.80T0.891.50.81TX
GER WD117-03-241 - 2
(0 - 2)
2 - 612.506.801.08T0.85-2.250.85BX
GER WD109-03-241 - 2
(0 - 1)
8 - 14.153.601.58B0.90-0.750.80BT
GERWC05-03-244 - 1
(3 - 0)
6 - 3T
GER WD116-02-242 - 1
(1 - 0)
2 - 54.954.151.41B0.74-1.250.96BH
GER WD111-02-243 - 0
(0 - 0)
3 - 61.274.856.30B0.851.50.85BX
GERWC08-02-242 - 1
(1 - 0)
3 - 31.254.906.80T0.801.50.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

SC Freiburg (w)            
Chủ - Khách
Koln (W)SC Freiburg (W)
SC Freiburg (W)VfL Wolfsburg (W)
SC Freiburg (W)Hoffenheim (W)
Nurnberg (W)SC Freiburg (W)
SC Freiburg (W)Bayer Leverkusen (W)
Werder Bremen (W)SC Freiburg (W)
SC Freiburg (W)FCR 2001 Duisburg (W)
Eintracht Frankfurt (W)SC Freiburg (W)
Bayern Munchen (W)SC Freiburg (W)
RB Leipzig (W)SC Freiburg (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER WD121-04-242 - 0
(0 - 0)
4 - 22.793.402.020.89-0.250.81X
GER WD113-04-241 - 4
(0 - 3)
4 - 79.406.101.140.90-20.80T
GER WD122-03-242 - 4
(0 - 1)
3 - 83.953.701.600.88-0.750.82T
GER WD117-03-240 - 0
(0 - 0)
0 - 86.404.651.280.80-1.50.90X
GER WD110-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.153.352.600.950.250.75X
GER WD117-02-240 - 3
(0 - 2)
6 - 82.003.352.860.780.250.92T
GER WD111-02-241 - 1
(0 - 0)
8 - 01.205.208.000.851.750.85X
GERWC08-02-242 - 1
(1 - 0)
3 - 31.254.906.80T0.801.50.90TX
GER WD105-02-244 - 0
(2 - 0)
7 - 01.067.6012.500.852.50.85T
GER WD127-01-240 - 2
(0 - 1)
2 - 22.323.452.320.8500.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Eintracht Frankfurt (w)So sánh số liệuSC Freiburg (w)
  • 17Tổng số ghi bàn10
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 14Tổng số mất bàn17
  • 1.4Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%TL thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Eintracht Frankfurt (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
SC Freiburg (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Eintracht Frankfurt (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
SC Freiburg (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Eintracht Frankfurt (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng454131613
Chủ03212109
Khách4220164
SC Freiburg (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng73430812
Chủ3231038
Khách4112054
Chi tiết về HT/FT
Eintracht Frankfurt (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng700322003
Chủ300310001
Khách400012002
SC Freiburg (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410041106
Chủ010030104
Khách400011002
Thời gian ghi bàn thắng
Eintracht Frankfurt (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5152431814
Chủ3122331513
Khách2030100301
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4140110211
Chủ3110110210
Khách1030000001
SC Freiburg (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1125021325
Chủ1002001313
Khách0123020012
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1123001201
Chủ1001001201
Khách0122000000
3 trận sắp tới
Eintracht Frankfurt (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER WD120-05-2024KháchKoln (W)10 ngày
SC Freiburg (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER WD120-05-2024ChủRB Leipzig (W)10 ngày
GER WD103-06-2024ChủSG Essen-Schonebeck (W)24 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Eintracht Frankfurt (w)
Chấn thương
Án treo giò
SC Freiburg (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Eintracht Frankfurt (w) VS SC Freiburg (w) ngày 14-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues