[JPN Nadeshiko League 1-] Shizuoka Sangyo University (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 8 | 33.3% |
[JPN Nadeshiko League 1-] AS Harima ALBION (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 33.3% |
Shizuoka Sangyo University (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 29-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | B | ||||||||
JPN WD1 | 18-06-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | 1.61 | 3.80 | 4.25 | T | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | X |
JPN WD1 | 08-04-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 5 | 3.15 | 3.45 | 1.84 | B | 0.86 | -0.5 | 0.84 | B | T |
JWD2 | 31-08-19 | 3 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
Japanese W C 2 | 15-07-19 | 4 - 0 (3 - 0) | - | 1.40 | 4.15 | 5.10 | B | 0.95 | 1.25 | 0.75 | B | T |
Japanese W C 2 | 09-06-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 8 | T | ||||||||
JWD2 | 24-03-19 | 0 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
JWD2 | 08-09-18 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | 2.12 | 3.50 | 2.75 | B | 0.91 | 0.25 | 0.85 | B | T |
JWD2 | 03-05-18 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
JWD2 | 27-07-14 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Shizuoka Sangyo University (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 30-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | 1.24 | 5.30 | 7.90 | B | 1.00 | 1.75 | 0.82 | T | X |
JPN WD1 | 22-06-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 9 | H | ||||||||
JPN WD1 | 15-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | 1.52 | 3.95 | 4.75 | H | 0.95 | 1 | 0.81 | T | X |
JPN WD1 | 08-06-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.58 | 3.80 | 4.50 | T | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | T |
JPN WD1 | 26-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 5 | 3.20 | 3.40 | 1.95 | B | 0.81 | -0.5 | 0.95 | B | T |
JPN WD1 | 19-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
JPN WD1 | 11-05-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 3 - 10 | 1.50 | 3.65 | 4.75 | T | 0.95 | 1 | 0.75 | T | T |
JPN WD1 | 05-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | T | ||||||||
JPN WD1 | 29-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | B | ||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
AS Harima ALBION (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 30-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.08 | 3.10 | 3.20 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | X | ||
JPN WD1 | 22-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
JPN WD1 | 16-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
JPN WD1 | 09-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | 1.48 | 3.80 | 5.40 | 0.91 | 1 | 0.85 | X | ||
JPN WD1 | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
JPN WD1 | 19-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
JPN WD1 | 11-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | 2.17 | 3.15 | 2.70 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
JPN WD1 | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
JPN WD1 | 29-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | B | ||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%
Shizuoka Sangyo University (w) |
Shizuoka Sangyo University (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 5 | 7 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 0 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 07-09-2024 | Khách | Gunma FC White Star (W) | 6 ngày |
JPN WD1 | 14-09-2024 | Chủ | Nittaidai University (W) | 13 ngày |
JPN WD1 | 29-09-2024 | Chủ | IGA Kunoichi (W) | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 08-09-2024 | Chủ | Viamaterras Miyazaki (W) | 7 ngày |
JPN WD1 | 15-09-2024 | Chủ | Ehime FC (W) | 14 ngày |
JPN WD1 | 29-09-2024 | Khách | Gunma FC White Star (W) | 28 ngày |