So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Perth Glory (Youth)
ChủHòaKhách
Stirling Macedonia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Perth Glory (Youth)So Sánh Sức MạnhStirling Macedonia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 12%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 1T 1H 4B
    4T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-W Premier Leagues-] Perth Glory (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
61231319516.7%
[AUS-W Premier Leagues-] Stirling Macedonia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021361266.7%

Thành tích đối đầu

Perth Glory (Youth)            
Chủ - Khách
Perth Glory (Youth)Stirling Macedonia
Perth Glory (Youth)Stirling Macedonia
Stirling MacedoniaPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Stirling Macedonia
Stirling MacedoniaPerth Glory (Youth)
Stirling MacedoniaPerth Glory (Youth)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS PLNS09-02-241 - 1
(0 - 1)
3 - 53.104.151.80H0.83-0.750.99BX
WAUS D122-07-232 - 3
(0 - 0)
3 - 113.904.251.59B1.02-0.750.80BT
WAUS D120-05-233 - 0
(1 - 0)
8 - 31.774.003.50B0.970.750.89BX
WAUS D101-07-220 - 1
(0 - 1)
5 - 82.803.752.02B1.01-0.250.81BX
WAUS D109-04-220 - 3
(0 - 2)
4 - 11.634.153.80T0.850.750.97TX
AUS PLNS12-02-221 - 0
(0 - 0)
11 - 22.293.852.36B0.8800.94BX

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 17%

Thành tích gần đây

Perth Glory (Youth)            
Chủ - Khách
Fremantle CityPerth Glory (Youth)
Bayswater CityPerth Glory (Youth)
Olympic Kingsway SCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Armadale SC
Balcatta FCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Floreat Athena
Inglewood UnitedPerth Glory (Youth)
Floreat AthenaPerth Glory (Youth)
Perth SCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Stirling Macedonia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D104-05-242 - 1
(1 - 1)
4 - 62.064.002.60B0.870.250.95BX
WAUS D120-04-245 - 2
(1 - 2)
6 - 41.744.003.40B0.920.750.90BT
WAUS D113-04-246 - 3
(2 - 2)
11 - 42.033.552.89B0.800.251.02BT
WAUS D106-04-244 - 3
(2 - 1)
2 - 32.363.752.32T0.9300.89TT
WAUS D130-03-242 - 2
(2 - 1)
5 - 22.533.802.17H0.81-0.251.01BT
WAUS D123-03-241 - 1
(1 - 1)
6 - 42.113.852.59H0.960.250.86TX
WAUS D116-03-240 - 1
(0 - 0)
10 - 82.224.002.50T0.8001.02TX
AUS PLNS23-02-242 - 4
(0 - 2)
6 - 82.154.002.46T1.010.250.81TT
AUS PLNS16-02-243 - 4
(2 - 2)
- 1.844.103.00T0.840.50.98TT
AUS PLNS09-02-241 - 1
(0 - 1)
3 - 53.104.151.80H0.83-0.750.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Stirling Macedonia            
Chủ - Khách
Stirling MacedoniaBalcatta FC
Stirling MacedoniaPerth RedStar
Stirling MacedoniaForrestfield United
Floreat AthenaStirling Macedonia
Stirling MacedoniaFremantle City
Inglewood UnitedStirling Macedonia
Stirling MacedoniaBayswater City
Perth SCStirling Macedonia
Stirling MacedoniaOlympic Kingsway SC
Perth RedStarStirling Macedonia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
A FFA Cup11-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 5
WAUS D104-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 42.953.701.950.87-0.50.95X
A FFA Cup27-04-245 - 0
(4 - 0)
2 - 4
WAUS D120-04-242 - 0
(0 - 0)
1 - 62.703.752.070.95-0.250.87X
WAUS D113-04-244 - 2
(0 - 1)
6 - 31.853.953.050.850.50.97T
WAUS D106-04-241 - 3
(0 - 1)
2 - 64.104.201.570.81-11.01T
WAUS D130-03-240 - 2
(0 - 0)
4 - 42.323.902.320.9100.91X
WAUS D122-03-242 - 3
(2 - 0)
6 - 42.303.752.390.8700.95T
WAUS D116-03-240 - 3
(0 - 1)
4 - 62.123.702.780.910.250.91H
INT CF02-03-242 - 2
(1 - 0)
1 - 41.883.753.100.880.50.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Perth Glory (Youth)So sánh số liệuStirling Macedonia
  • 23Tổng số ghi bàn18
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.8
  • 25Tổng số mất bàn15
  • 2.5Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Perth Glory (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Stirling Macedonia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Perth Glory (Youth)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
641166.7%Xem6100.0%00.0%Xem
Stirling Macedonia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Perth Glory (Youth)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0321195
Chủ0100132
Khách0221063
Stirling Macedonia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4002119
Chủ3000104
Khách1002015
Chi tiết về HT/FT
Perth Glory (Youth)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng101112010
Chủ100010000
Khách001102010
Stirling Macedonia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100003201
Chủ000002101
Khách100001100
Thời gian ghi bàn thắng
Perth Glory (Youth)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1241101022
Chủ1110000011
Khách0131101011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1131000010
Chủ1010000000
Khách0121000010
Stirling Macedonia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001004302
Chủ0000002002
Khách0001002300
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001002000
Chủ0000001000
Khách0001001000
3 trận sắp tới
Perth Glory (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D101-06-2024ChủWestern Knights7 ngày
WAUS D108-06-2024ChủPerth SC14 ngày
WAUS D115-06-2024ChủInglewood United21 ngày
Stirling Macedonia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D101-06-2024KháchArmadale SC7 ngày
WAUS D108-06-2024ChủWestern Knights14 ngày
WAUS D115-06-2024KháchOlympic Kingsway SC21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Perth Glory (Youth)
Chấn thương
Án treo giò
Stirling Macedonia
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Perth Glory (Youth)
Đội hình ()
Dự bị
Stirling Macedonia
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    19 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    3.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Perth Glory (Youth) VS Stirling Macedonia ngày 25-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues