[JPN Nadeshiko League 1-] Setagaya Sfid(w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 8 | 11 | 50.0% |
[JPN Nadeshiko League 1-] Gunma FC White Star (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 15 | 1 | 0.0% |
Setagaya Sfid(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 31-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | H | ||||||||
JPN WD1 | 16-09-23 | 1 - 6 (1 - 5) | 5 - 1 | 3.40 | 3.20 | 1.95 | T | 0.81 | -0.5 | 0.95 | T | T |
JPN WD1 | 21-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.35 | 4.60 | 6.20 | H | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | X |
JPN WD1 | 16-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
JPN WD1 | 20-03-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Setagaya Sfid(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 26-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 5 | 3.20 | 3.40 | 1.95 | T | 0.81 | -0.5 | 0.95 | T | T |
JPN WD1 | 18-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | T | ||||||||
JPN WD1 | 12-05-24 | 3 - 5 (1 - 1) | 1 - 5 | 2.84 | 3.20 | 2.19 | B | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | T |
JPN WD1 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.14 | 3.15 | 3.00 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | X |
JPN WD1 | 28-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 6 | H | ||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | T | ||||||||
JPN WD1 | 14-04-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 10 | H | ||||||||
JPN WD1 | 07-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | B | ||||||||
JPN WD1 | 31-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | H | ||||||||
JPN WD1 | 23-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Gunma FC White Star (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 25-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
JPN WD1 | 19-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
JPN WD1 | 12-05-24 | 2 - 6 (1 - 2) | 1 - 7 | |||||||||
JPN WD1 | 05-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | |||||||||
JPN WD1 | 28-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 0 - 8 | |||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
JPN WD1 | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
JPN WD1 | 07-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
JPN WD1 | 31-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | H | ||||||||
JPN WD1 | 24-03-24 | 6 - 1 (3 - 1) | - | 1.31 | 4.45 | 6.20 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Setagaya Sfid(w) |
Setagaya Sfid(w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 1 | 3 | 0 | 4 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 16-06-2024 | Khách | Nittaidai University (W) | 8 ngày |
JPN WD1 | 22-06-2024 | Chủ | IGA Kunoichi (W) | 14 ngày |
JPN WD1 | 30-06-2024 | Khách | Ehime FC (W) | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 16-06-2024 | Chủ | Orca Kamogawa FC (W) | 8 ngày |
JPN WD1 | 23-06-2024 | Khách | Yokohama FC Seagulls (W) | 15 ngày |
JPN WD1 | 29-06-2024 | Chủ | NGU Nagoya (W) | 21 ngày |