[AUS TSA Premier League-] Glenorchy Knights FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 12 | 7 | 10 | 33.3% |
[AUS TSA Premier League-] Riverside Olympic |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 15 | 6 | 33.3% |
Glenorchy Knights FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 06-04-24 | 8 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
TSA TPL | 12-08-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
TSA TPL | 17-06-23 | 1 - 6 (0 - 4) | 7 - 9 | 18.00 | 13.00 | 1.01 | T | 0.86 | -4 | 0.96 | T | T |
TSA TPL | 01-04-23 | 0 - 5 (0 - 1) | 1 - 7 | 15.00 | 8.30 | 1.04 | T | 0.95 | -2.5 | 0.75 | T | T |
TSA TPL | 23-07-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | T | ||||||||
TSA TPL | 21-05-22 | 0 - 6 (0 - 2) | 1 - 9 | T | ||||||||
TSA TPL | 19-03-22 | 5 - 0 (2 - 0) | 12 - 3 | 1.04 | 10.00 | 17.00 | T | 0.94 | 3 | 0.88 | T | T |
TSA TPL | 14-08-21 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 12 | T | ||||||||
TSA TPL | 26-06-21 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | T | ||||||||
TSA TPL | 08-05-21 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 10 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Glenorchy Knights FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 01-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 10 | 10.50 | 7.20 | 1.13 | H | 0.93 | -2.25 | 0.83 | B | X |
TSA TPL | 25-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | T | ||||||||
A FFA Cup | 19-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
TSA TPL | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | 2.48 | 3.35 | 2.24 | H | 0.95 | 0 | 0.75 | H | X |
TSA TPL | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 9 | 9.50 | 7.10 | 1.14 | T | 0.94 | -2.25 | 0.88 | B | X |
TSA TPL | 19-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 5 | 2.02 | 3.55 | 2.90 | H | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | T |
TSA TPL | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.99 | 3.55 | 1.88 | H | 0.88 | -0.5 | 0.88 | B | X |
TSA TPL | 06-04-24 | 8 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
A FFA Cup | 29-03-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | T | ||||||||
TSA TPL | 23-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 12 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 5 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%
Riverside Olympic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 01-06-24 | 4 - 3 (2 - 0) | 7 - 8 | |||||||||
TSA TPL | 24-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | 5.10 | 4.90 | 1.39 | 0.75 | -1.5 | 1.01 | X | ||
A FFA Cup | 18-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | 13.00 | 8.20 | 1.05 | 0.80 | -2.75 | 0.90 | X | ||
TSA TPL | 11-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | |||||||||
TSA TPL | 04-05-24 | 5 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
A FFA Cup | 27-04-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 7 - 7 | |||||||||
TSA TPL | 19-04-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
TSA TPL | 13-04-24 | 1 - 5 (0 - 2) | - | |||||||||
TSA TPL | 06-04-24 | 8 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
TSA TPL | 03-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Glenorchy Knights FC |
Glenorchy Knights FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 3 | 5 | 3 | 4 | 3 | 5 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 3 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 23-06-2024 | Khách | South Hobart | 8 ngày |
TSA TPL | 29-06-2024 | Khách | Kingborough Lions | 14 ngày |
TSA TPL | 05-07-2024 | Chủ | Hobart Zebras | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 22-06-2024 | Khách | Devonport City | 7 ngày |
TSA TPL | 29-06-2024 | Khách | LAN Thurston | 14 ngày |
TSA TPL | 06-07-2024 | Chủ | South Hobart | 21 ngày |