Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.83
0.5
0.98
0.83
0.5
0.98
0.95
3
0.85
0.95
3
0.85
3.7
1.8
3.6
3.7
1.8
3.6
Live
0.83
0.5
0.98
0.83
0.5
0.98
0.95
3
0.85
0.95
3
0.85
3.7
1.8
3.6
3.7
1.8
3.6
24
1:0
0.95
0.5
0.85
0.92
0.5
0.87
0.97
2.25
0.82
0.97
3.25
0.82
1.9
3.4
3.75
1.28
5
8.5
38
1:1
0.87
0.25
0.92
0.92
0.25
0.87
1
2.75
0.8
0.9
3.75
0.9
1.28
4.75
8.5
2.2
3
3.4
45
1:2
0.85
0.25
0.95
0.9
0.25
0.9
0.95
3.5
0.85
0.97
4.5
0.82
2.2
2.75
3.75
5
3.6
1.61
HT
1:2
0.97
0.5
0.82
0.95
0.5
0.85
0.85
4.5
0.95
0.92
4.5
0.87
4.33
3.4
1.8
4
3.4
1.83
92
1:3
-
-
-
-
-
-
-
-
81
13
1.04
81
13
1.03
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.83
0.5
0.98
Live
0.30
0
2.45
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
Long Island Rough Riders Sự kiện chính Vermont Green
1
Phút
3
94'
Goaljacob labovitz
45'
Goaljacob labovitz
38'
Goaljacob labovitz
richard flemingGoal
25'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 4Sút không trúng3
  • 0Penalty0
  • 5Góc1
  • 5Sút trúng8
  • 42TL kiểm soát bóng58
  • 137Tấn công109
  • 90Tấn công nguy hiểm62
  • 2Thẻ vàng6
  • 0Thẻ đỏ0

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
6Bàn thắng726Bàn thắng25
2Bàn thua38Bàn thua8
6.67Phạt góc0.005.20Phạt góc1.40
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ1
Long Island Rough RidersTỷ lệ ghi bàn thắngVermont Green
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 5
1~10
  • 9
  • 15
11~20
  • 0
  • 10
21~30
  • 18
  • 15
31~40
  • 9
  • 15
41~45
  • 27
  • 0
46~50
  • 0
  • 5
51~60
  • 27
  • 15
61~70
  • 0
  • 15
71~80
  • 0
  • 5
81~90
  • 9

Long Island Rough Riders VS Vermont Green ngày 20-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues