[LUX National Division-] Swift Hesperange |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 10 | 50.0% |
[LUX National Division-] Jeunesse Esch |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | 5 | 16.7% |
Swift Hesperange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 12 - 5 | T | ||||||||
LUX Cup | 24-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | T | ||||||||
LUX D1 | 26-11-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 22-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | T | ||||||||
LUX D1 | 14-05-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | H | ||||||||
LUX D1 | 10-12-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | T | ||||||||
LUX D1 | 08-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | H | ||||||||
INT CF | 22-01-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | H | ||||||||
LUX D1 | 05-12-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 24-07-21 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swift Hesperange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 11-08-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 31-07-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 5 - 5 | 2.07 | 3.65 | 2.54 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
INT CF | 27-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 4 - 2 | B | 0.80 | 2.75 | 0.90 | B | T | |||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
LUX Cup | 09-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | H | ||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 12 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Jeunesse Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
INT CF | 12-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.07 | 7.70 | 11.50 | 0.80 | 2.5 | 0.90 | H | ||
LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 12 - 5 | T | ||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 13 - 2 | |||||||||
LUX Cup | 24-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swift Hesperange |
Swift Hesperange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 01-09-2024 | Khách | Bettembourg | 8 ngày |
LUX D1 | 15-09-2024 | Chủ | Victoria Rosport | 22 ngày |
LUX D1 | 22-09-2024 | Khách | Red Boys Differdange | 29 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 01-09-2024 | Chủ | Mondercange | 8 ngày |
LUX D1 | 15-09-2024 | Khách | Hostert | 22 ngày |
LUX D1 | 22-09-2024 | Khách | Bettembourg | 29 ngày |