Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.78 0.25 -0.97 0.78 0.25 -0.97 | 1 2.5 0.8 1 2.5 0.8 | 3.3 2.05 3.25 3.3 2.05 3.25 |
Live | 0.78 0.25 -0.97 0.78 0.25 -0.97 | 1 2.5 0.8 1 2.5 0.8 | 3.3 2.05 3.25 3.3 2.05 3.25 |
36 0:1 | 0.82 -0.25 0.97 0.77 0.5 -0.98 | 0.85 2.25 0.95 0.97 2.5 0.82 | 3.2 3.1 2.3 3.75 3.2 2.05 |
45 1:1 | 0.82 0.5 0.97 0.97 0.5 0.82 | 0.82 2.25 0.97 0.82 3.25 0.97 | 4.33 3.1 1.95 1.95 2.62 5.5 |
HT 0:1 | 0.85 0.5 0.95 0.82 0.5 0.97 | 0.82 2.25 0.97 0.82 2.25 0.97 | 4.33 3.1 1.95 4.33 3.1 1.95 |
53 1:2 | 0.92 0.5 0.87 0.75 0.5 -0.95 | 0.72 3 -0.93 -0.95 4.25 0.75 | |
54 1:2 | - - - - | - - - - | 1.9 2.4 7.5 4.33 3 2 |
58 2:2 | 0.87 0.5 0.92 0.75 0.25 -0.95 | 0.82 4 0.97 -0.95 5 0.75 | 4.75 3 1.9 2.2 2.2 6.5 |
61 3:2 | -0.93 0.5 0.72 0.85 0.25 0.95 | -0.91 5 0.7 0.72 5.75 -0.93 | 2.1 2.2 7.5 1.12 6.5 29 |
64 3:3 | 0.87 0.25 0.92 -0.91 0.5 0.7 | 0.8 5.75 1 0.75 6.75 -0.95 | 1.11 7 34 2.1 2.1 8 |
68 4:3 | 0.87 0.25 0.92 -0.91 0.25 0.7 | 0.82 6.75 0.97 0.87 7.75 0.92 | 2.4 2 6.5 1.16 5.5 26 |
76 4:4 | -0.93 0.25 0.72 0.82 0.25 0.97 | 0.75 7.5 -0.95 -0.98 8.75 0.77 | 1.11 7 41 2.4 1.9 8 |
87 5:4 | 0.55 0 -0.73 0.45 0 -0.6 | -0.6 9.5 0.45 -0.41 9.5 0.3 | 1.08 7.5 67 1.06 10 126 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Herediano Sự kiện chính Municipal Liberia
5
Phút
4
95'
Jurguens Montenegro
Allan Cruz
89'
87'
waylon francis
82'
Ignacio Gómez
Daniel Colindres
78'
C. Reyes
73'
Fabrizio Ramírez
Jose Huertas
72'
Elvis Mosquera
Marcel Hernandez
70'
66'
Raulo vidal
65'
Marvin Angulo
Jose Matarrita
Andy Rojas Maroto
63'
Ronaldo Araya
60'
Daniel Villegas
59'
Marcel Hernandez
59'
Ronaldo Araya
Andrey Soto
55'
Allan Cruz
Getsel Montes
55'
54'
Raulo vidal
53'
Mínor Díaz
Marcel Hernandez
46'
47'
Jose Huertas
45'
Jose Matarrita
Elías Aguilar
Emerson bravo
37'
Fernán Faerron
José González
37'
37'
Daniel Colindres
Getsel Montes
35'
Yeltsin Tejeda
John Jairo Ruiz
32'
Andy Rojas Maroto
8'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 8Sút trúng7
- 68Tấn công nguy hiểm63
- 3Thẻ vàng5
- 76Tấn công69
- 7Góc4
- 7Sút không trúng2
- 1Penalty1
- 52TL kiểm soát bóng48
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 5 | 14 | Bàn thắng | 18 |
7 | Bàn thua | 2 | 12 | Bàn thua | 12 |
4.00 | Phạt góc | 5.33 | 4.20 | Phạt góc | 7.10 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 3 | Thẻ đỏ | 1 |
HeredianoTỷ lệ ghi bàn thắngMunicipal Liberia
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 7
- 0
- 14
- 14
- 7
- 21
- 0
- 14
- 7
- 7
- 21
- 7
- 7
- 7
- 14
- 7
- 21
- 21