Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CHI Tercera-] Colchagua CD |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 13 | 66.7% |
[CHI Tercera-] Deportes Quillon |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 8 | 13 | 66.7% |
Colchagua CD |
Chủ - Khách |
---|
Deportes QuillonColchagua CD |
Colchagua CDDeportes Quillon |
Colchagua CDDeportes Quillon |
Deportes QuillonColchagua CD |
Deportes QuillonColchagua CD |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D3 | 09-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
CHI D3 | 21-05-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | T | ||||||||
Chile Cup | 19-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Chile Cup | 11-03-23 | 1 - 4 (0 - 3) | - | T | ||||||||
CHI D3 | 11-06-22 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 0 | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Colchagua CD |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI T | 16-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
CHI T | 06-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 7 | 1.93 | 3.25 | 3.10 | T | 0.93 | 0.5 | 0.77 | T | T |
CHI T | 29-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 0 | 1.95 | 3.25 | 3.00 | T | 0.89 | 0.5 | 0.81 | T | T |
CHI T | 26-06-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 5 | T | ||||||||
CHI D3 | 08-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | H | ||||||||
CHI D3 | 28-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
CHI D3 | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
CHI D3 | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | B | ||||||||
Chile Cup | 04-05-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
Chile Cup | 28-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 10 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Deportes Quillon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI T | 17-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
CHI T | 13-07-24 | 5 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
CHI T | 06-07-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
CHI D3 | 03-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
CHI T | 29-06-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | 1.55 | 3.80 | 4.10 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | ||
CHI T | 26-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
Chile Cup | 20-06-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 6 | 14.50 | 8.20 | 1.04 | 0.76 | -2.75 | 0.94 | T | ||
CHI D3 | 25-05-24 | 3 - 4 (0 - 3) | 5 - 3 | |||||||||
CHI D3 | 18-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 1 | |||||||||
CHI D3 | 10-05-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 8 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Colchagua CD |
Colchagua CD |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|