[Caribbean Shield-] SV Robinhood |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | 50.0% |
[Caribbean Shield-] AS Etoile Matoury |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 11 | 15 | 83.3% |
SV Robinhood |
Chủ - Khách |
---|
AS Etoile MatourySV Robinhood |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CONCACAF CS | 08-08-23 | 2 - 4 (1 - 2) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SV Robinhood |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CNCF CHL | 13-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 6.40 | 4.60 | 1.41 | H | 0.87 | -1.25 | 0.95 | B | X |
CNCF CHL | 05-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | 1.22 | 5.90 | 11.00 | B | 0.88 | 1.75 | 0.94 | B | X |
CFU CC | 07-12-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.38 | 3.90 | 7.00 | T | 1.04 | 1.25 | 0.78 | T | X |
CFU CC | 30-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
CFU CC | 03-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 2.05 | 3.25 | 3.10 | T | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | X |
CFU CC | 25-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | 2.08 | 3.25 | 3.00 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | X |
CFU CC | 06-10-23 | 3 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | T | ||||||||
CFU CC | 28-09-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | 2.33 | 3.05 | 2.76 | B | 0.75 | 0 | 1.07 | B | T |
INT CF | 22-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 6 | 2.11 | 3.25 | 2.73 | T | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | X |
CFU CC | 01-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 14%
AS Etoile Matoury |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CONCACAF CS | 08-08-23 | 2 - 4 (1 - 2) | - | T | ||||||||
CONCACAF CS | 06-08-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
CONCACAF CS | 04-08-23 | 0 - 4 (0 - 4) | - | |||||||||
GF L1 | 02-02-22 | 2 - 6 (0 - 2) | 1 - 7 | |||||||||
GF L1 | 21-01-22 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 2 | |||||||||
GF L1 | 25-05-19 | 3 - 5 (0 - 2) | 6 - 4 | |||||||||
INT CF | 09-05-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
GF L1 | 26-04-19 | 1 - 4 (0 - 2) | 1 - 6 | |||||||||
INT CF | 07-02-19 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | |||||||||
INT CF | 19-01-19 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SV Robinhood |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
SV Robinhood |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|