[INT CF-] SD Amorebieta |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Castro |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 10 | 50.0% |
SD Amorebieta |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
SD Amorebieta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA D2 | 02-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | 1.88 | 3.70 | 3.60 | B | 0.88 | 0.5 | 1.00 | B | X |
SPA D2 | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 3.40 | 3.20 | 2.11 | H | 1.05 | -0.25 | 0.83 | B | X |
SPA D2 | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.96 | 3.15 | 4.00 | T | 0.96 | 0.5 | 0.92 | T | X |
SPA D2 | 12-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 2.35 | 3.40 | 2.77 | T | 1.08 | 0.25 | 0.80 | T | X |
SPA D2 | 05-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 8 | 1.46 | 4.30 | 6.20 | B | 0.81 | 1 | 1.07 | B | T |
SPA D2 | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.76 | 3.45 | 4.55 | H | 1.00 | 0.75 | 0.88 | T | T |
SPA D2 | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 6 | 3.60 | 3.15 | 2.07 | B | 0.81 | -0.5 | 1.07 | B | T |
SPA D2 | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 0 | 1.71 | 3.55 | 4.65 | T | 0.92 | 0.75 | 0.96 | T | T |
SPA D2 | 05-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | 2.82 | 2.96 | 2.58 | T | 1.03 | 0 | 0.85 | T | T |
SPA D2 | 31-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | 2.09 | 3.00 | 3.70 | H | 0.80 | 0.25 | 1.08 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Castro |
Chủ - Khách |
---|
CastroAD Siete Villas |
Atletico MinerosCastro |
CastroCD Colindres |
SD RevillaCastro |
CastroCD Bezana |
CD NavalCastro |
CastroSD Laredo |
CastroAtletico Albericia |
CastroAtletico Albericia |
VelardeCastro |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 11-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 05-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 01-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
Spain D4 | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
Spain D4 | 21-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
Spain D4 | 13-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
Spain D4 | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 28-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
Spain D4 | 28-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 23-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SD Amorebieta |
SD Amorebieta |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SPDRFEF | 25-08-2024 | Chủ | G. Segoviana | 29 ngày |
SPDRFEF | 01-09-2024 | Khách | CD Lugo | 36 ngày |
SPDRFEF | 08-09-2024 | Chủ | Gimnastic Tarragona | 43 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|