So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.68
0
1.02
0.90
2.5
0.80
2.24
3.25
2.54
Run
0.66
0
1.21
3.33
2.5
0.12
8.70
1.09
11.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.85
2.5
0.95
2.25
3.25
2.75
Live
1.00
0.25
0.80
0.98
2.5
0.83
2.20
3.25
2.80
Run
0.32
0
2.30
6.00
2.5
0.10
13.00
1.04
17.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.63
0
1.26
2.77
2.5
0.24
5.20
1.26
7.40
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
0.89
2.5
0.83
-
-
-
Run
0.67
0
1.23
3.57
2.5
0.12
9.00
1.09
11.50

Bên nào sẽ thắng?

Asteras Aktor
ChủHòaKhách
Levadiakos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Asteras AktorSo Sánh Sức MạnhLevadiakos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Asteras Aktor
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621347733.3%
[INT CF-] Levadiakos
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011221583.3%

Thành tích đối đầu

Asteras Aktor            
Chủ - Khách
Asteras TripolisLevadiakos
Asteras TripolisLevadiakos
LevadiakosAsteras Tripolis
LevadiakosAsteras Tripolis
Asteras TripolisLevadiakos
Asteras TripolisLevadiakos
LevadiakosAsteras Tripolis
LevadiakosAsteras Tripolis
Asteras TripolisLevadiakos
Asteras TripolisLevadiakos
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE D108-04-230 - 1
(0 - 1)
2 - 21.823.054.15B0.820.51.00BX
GRE D115-01-230 - 0
(0 - 0)
5 - 51.793.354.45H1.030.750.85TX
GRE D118-09-221 - 1
(0 - 0)
0 - 33.153.252.20H0.96-0.250.92BX
GRE Cup26-10-211 - 0
(0 - 0)
4 - 24.153.501.69B0.85-0.750.91BX
INT CF04-09-192 - 0
(2 - 0)
6 - 21.533.854.85T1.0010.82TX
GRE D107-04-190 - 0
(0 - 0)
11 - 21.463.756.70H0.9110.97TX
GRE D102-12-180 - 2
(0 - 0)
3 - 92.663.002.70T0.9200.96TH
GRE D114-04-181 - 0
(0 - 0)
1 - 43.003.052.26B0.90-0.250.98BX
GRE D126-11-172 - 0
(1 - 0)
7 - 22.162.943.35T0.860.251.02TH
INT CF13-08-172 - 0
(0 - 0)
5 - 41.803.403.70T0.800.50.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Asteras Aktor            
Chủ - Khách
Atromitos AthensAsteras Tripolis
Asteras TripolisOFI Crete
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Pas GianninaAsteras Tripolis
Asteras TripolisAE Kifisias
PanserraikosAsteras Tripolis
Asteras TripolisVolos NFC
PanserraikosAsteras Tripolis
Asteras TripolisAE Kifisias
Olympiakos PiraeusAsteras Tripolis
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE D111-05-240 - 1
(0 - 0)
1 - 42.363.202.90T1.070.250.81TX
GRE D127-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 22.512.532.81H0.7501.14HX
GRE D120-04-240 - 2
(0 - 1)
10 - 62.213.403.00B0.950.250.93BX
GRE D113-04-240 - 1
(0 - 0)
10 - 62.363.202.92T1.080.250.80TX
GRE D106-04-241 - 2
(1 - 0)
4 - 32.073.353.35B1.070.50.81BT
GRE D130-03-242 - 0
(0 - 0)
2 - 32.363.352.81B1.070.250.81BX
GRE D116-03-240 - 2
(0 - 0)
4 - 51.873.453.90B0.870.50.95BX
GRE D103-03-242 - 1
(1 - 1)
5 - 52.213.253.10B0.940.250.94BT
GRE D128-02-243 - 3
(3 - 2)
8 - 51.853.503.90H0.850.51.03TT
GRE D125-02-242 - 1
(0 - 1)
11 - 11.275.408.80B0.851.51.03TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Levadiakos            
Chủ - Khách
Panaitolikos AgrinioLevadiakos
LevadiakosAEK Athens B
LevadiakosAEL Larisa
Niki VolouLevadiakos
LevadiakosMakedonikos
AEK Athens BLevadiakos
AEL LarisaLevadiakos
LevadiakosNiki Volou
MakedonikosLevadiakos
LevadiakosPAOK Saloniki B
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF13-07-240 - 2
(0 - 1)
2 - 22.293.452.360.8200.88X
GRE D226-05-244 - 0
(1 - 0)
2 - 11.324.356.100.801.250.90T
GRE D211-05-241 - 2
(0 - 2)
7 - 0
GRE D228-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2
GRE D220-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 8
GRE D214-04-240 - 2
(0 - 1)
7 - 2
GRE D203-04-242 - 2
(2 - 0)
5 - 122.283.053.001.010.250.81T
GRE D230-03-242 - 0
(1 - 0)
5 - 1
GRE D224-03-241 - 3
(0 - 1)
2 - 418.006.901.111.00-20.84T
GRE D204-03-243 - 1
(2 - 0)
6 - 21.284.409.100.791.251.03T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 80%

Asteras AktorSo sánh số liệuLevadiakos
  • 9Tổng số ghi bàn22
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.2
  • 16Tổng số mất bàn6
  • 1.6Trung bình mất bàn0.6
  • 20.0%TL thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Asteras Aktor
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem13XemXem1XemXem19XemXem39.4%XemXem18XemXem54.5%XemXem14XemXem42.4%XemXem
17XemXem5XemXem1XemXem11XemXem29.4%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Levadiakos
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem
Asteras Aktor
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem15XemXem4XemXem14XemXem45.5%XemXem15XemXem45.5%XemXem11XemXem33.3%XemXem
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem
16XemXem9XemXem4XemXem3XemXem56.2%XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem
623133.3%Xem00.0%350.0%Xem
Levadiakos
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Asteras Aktor
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Levadiakos
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010011
Chủ0000000
Khách0010011
Chi tiết về HT/FT
Asteras Aktor
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Levadiakos
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ000000000
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Asteras Aktor
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Levadiakos
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100001000
Chủ0000000000
Khách0100001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000000
Chủ0000000000
Khách0100000000
3 trận sắp tới
Asteras Aktor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Levadiakos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Asteras Aktor
Chấn thương
Án treo giò
Levadiakos
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Asteras Aktor
Đội hình ()
Dự bị
Levadiakos
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Asteras Aktor VS Levadiakos ngày 20-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues